Mô tả sản phẩm: Thaco Trường Hải Auman FV420 40 tấn
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN FV420
|
|
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Cabin | mm | Rộng 2495 mm (Nóc cao, cản cao) | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 7030 x 2500 x 3460 mm | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3300 + 1350 mm | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 2005/1800 | |
Kích thước chassic (Dày x Rộng x Cao) | mm | (8+5) x 80 x (243/246) mm | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | ||
Khả năng leo dốc | % | 30 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 91 | |
Cầu sau | 13 tấn nhông truyền 2 cấp (Tỷ số truyền 4.8) | ||
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 9380 | |
Tải trọng trên cơ cấu kéo | Kg | 14425 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 24000 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | WD618.42Q (Euro II) | ||
Loại động cơ | Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước. | ||
Dung tích xi lanh | cc | 11596 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 126x 155 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 420Ps/2200 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1750N.m/1300~1500 vòng/phút | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | Hợp kim nhôm 900 lít | |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. | ||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | i1=12.10; i2=9.41; i3=7.31; i4=5.71; i5=4.46; i6=3.48; i7=2.71; i8=2.11; i9=1.64; i10=1.28; i11=1.00; i12=0.78; R1=11.56; R2=2.59 | ||
Tỷ số truyền cuối | |||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | |||
Thông số lốp | trước/sau | 12.00R20 / 12.00R20 (Bố thép) | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống |