Mô tả sản phẩm: Đầu kéo Chenglong LZ4253QDC 25 tấn
Động cơ |
Model: L375-30, Europe III(375PS) Nhà máy chế tạo: DongFeng CUMMINS Engine Co.,Ltd Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 Xilanh thẳng hàng. Công suất định mức (KW/rpm): 276/2100 Momen xoắn định mức(Nm/rpm): 1480/1400 Đường kính và hành trình piton(mm): ỉ114x145 Dung tích làm việc: 8.9 L, Tỷ số nén: 17.5:1 Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất ( g/Kwh): 196 |
Hộp số
|
FULLER (Mỹ), 12 số tiến 2 số lùi Tỷ số truyền: 15.53 12.08 9.39 7.33 5.73 4.46 3.48 2.71 2.10 1.64 1.28 1.00 14.86 (R) 3.33 (R) |
Ly hợp |
Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): ỉ430, Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí. |
Cầu sau |
Loại 2 cầu sau, cầu 457, tỷ số truyền cầu sau: 4.875 |
Khung Chassi |
Thép hình chữ U với mặt cắt 273*80*(8+5)mm. Hệ thống lá nhíp trục trước 9 lá, có giảm xóc thủy lực với hai chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. Trục sau 12 lá |
Hệ thống lỏi |
Có trợ lực lái |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh khí đường ống kép, phanh dừng xe, có phanh bổ trợ xả khí |
Lốp |
Lốp xe: 12.00R20-18pr, bố thép. Vành xe: 8.5-20 |
CABIN |
Model M51, cabin nâng điện, ghế bóng hơi, chống ồn, chống va đập, cửa điện, có điều hoà, CD Player. |
Hệ thống điện |
ắc quy: 12V(165Ah)x2; Máy phát: 28V, 1300W; Hệ thống khởi động: 24V 5.4kw |
Kích thước |
Chiều dài cơ sở( mm): 3150 + 1350 Kích thước bao( D x R x C) (mm): 6843 x 2495 x 3115 |
Trọng lượng |
Tự trọng(kg): 8800 Tải trọng(kg): 16065 Tổng trọng lượng(kg): 24995 Tổng trọng tải cho phép đoàn xe(kg): 24995 Tổng trọng tải tiêu chuẩn kéo xe(kg): 40000 Phân bố tải trọng(kg): Trục trước: 6500; Trục sau: 13000*2 |
Các thông số khi xe hoạt động |
Tốc độ lớn nhất( Km/h): 88 Độ leo dốc lớn nhất(%): 25 Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): 16 Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10 Khoảng sáng gầm nhỏ nhất ( mm) : 275 Lượng tiêu hao nhiên liệu(L/100km): 38 Bình chứa nhiên liệu: 400L với hệ thống khóa |