Mô tả sản phẩm: Xe đầu kéo ChengLong EQ4252GE6
Hạng mục |
EQ 425GE6 |
|||
Kích thước ngoài xe |
DxRxC |
6610*2495*2960*3380 |
||
Trọng lượng xe không tải |
8800 |
|||
Phân phối tải trọng (kg) |
Trục trước |
4450 |
||
Cầu giữa và cầu sau |
4350 |
|||
Tải trọng (kg) (tính gộp cả 3 người ngồi trọng lượng là 195kg) |
15995 |
|||
Tổng trọng |
24795 |
|||
Phân phối tải trọng |
Trục trước (kg) |
6805 |
||
Cầu giữa và cầu sau (kg) |
17990 |
|||
Tổng trọng tải cho phép đoàn xe (kg) |
54980 |
|||
Tổng trọng tải trong tiêu chuẩn kéo xe (kg) |
46000 |
|||
Hệ số lợi dụng chất tải |
1.83 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2930+1350 |
|||
Vệt bánh xe (mm) |
Vệt bánh trước/Vệt bánh sau |
2046,1840/1939/1800 |
||
Kích thước đầu/đuôi (mm) |
1500/830 |
|||
Góc tiếp trước/Góc thoát sau (0) |
190/550 |
|||
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất (mm) |
275 |
|||
Tốc độ tối đa (km/h) |
88 |
|||
Thời gian khởi động vào số và tăng tốc đến 70km/h (S) |
≤80 |
|||
Thời gian đạt tốc độ 70km/h từ tốc độ ban đầu 25km/h (S) |
≤90 |
|||
Tốc độ ổn định thấp nhất ở chế độ số trực tiếp (km/h) |
22 |
|||
Độ leo dốc lớn nhất (%) |
≥23 |
|||
Lượng tiêu hao nhiên liệu trong đk vận hành giới hạn (L/100km) |
33 |
|||
Khoảng cách lăn trơn ở tốc độ ban đầu 50km/h (m) |
>850 |
|||
Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30km/h) (m) |
≤10 |
|||
Nồng độ khói khi tăng tốc tự do (FSN) |
<3.5 |
|||
Độ ồn ngoài xe tối đa cho phép dB(A) |
84 |
|||
Đường kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
16 |
|||
Khoảng cách cách đất gối đỡ móc (mm) |
480 |
|||
Độ cao tại vị trí gối đỡ móc |
1360 |
|
||
|
1290 |
|
||
Bán kính quay đảo trước lớn nhất (mm) |
2000 |
|||
Bán kính quay đảo sau nhỏ nhất (mm) |
1980 |
|||
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ |
Động cơ diezel 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước tubo lạnh trung gian |
Model/ Nhà sản xuất |
YC 6M375-20 |
Đường kính xi lanh x Hành trình pittong (mm) |
F 120*145 |
Dung tích công tác (L) |
9.839 |
Công suất định mức kW/rpm |
275/2100 |
Momen xoắn định mức N.m/rpm |
1476/1300-1500 |
Suất tiêu hao nhiên liệu thấp nhất (g/kW.h) |
198 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Châu âu 2 |
CHASSIS
Bộ ly hợp |
Lắp ráp bộ ly hợp Ø420 hoặc Ø430, bowk thủy lực, điều khiển thủy lực trợ lực khí |
|
Hộp số |
Hộp số kiểu cơ khí, cơ cấu điều khiển cự ly xa, trợ lực côn. Loại: ZF. (Đức) hộp 9 số Số lượng số: Số chậm 1 2 3 4 5 6 7 8 Số lùi Tỷ lệ: 1304 8.48 6.04 4.3 3.43 2.47 1.89 1.28 1.00 11.70 |
|
Trục chuyền động |
Trục chuyền động kiểu mở, trục các đăng sau gắn càng trượt |
|
Cầu sau |
Kiểu quán thông, vỏ cầu kiểu liền khối, đồng thời có lắp bộ vi sai và khóa vi sai trục giữa, giảm tốc 2 cấp bánh răng hành tinh trung tâm và bên lốp, gắn khóa sai tốc trục giữa. Tỷ số bộ giảm tốc bên bánh 3.478. Tỷ số giảm tốc tổng: 4.8 |
|
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước là hệ thống nhíp treo phi độc lập. Cân bằng treo kiểu 4 thanh |
Số lượng lá nhíp trước: 9 Số lượng lá nhíp sau 12 |
Định vị bánh trước và trục trước |
Kiểu đầu chữ I thép hàn Góc nghieng ngoài bánh trước: 10 góc xiên sau ắc chốt chính: 20 góc xiên trong ắc chốt chính” 30, độ chụm: 0-4mm, độ trượt ngang bánh trước: không vượt quá 5mm/mo |
|
Hệ thống lái |
Bộ chuyển hướng, động lực cầu tuần hoàn kiểu lền khối. Góc quay lớn nhất: Bánh trong 420. Bánh ngoài 300 , trợ lực lái, ghế giảm chấn |
|
Khung xe |
Dầm dọc mặt cắt đều nhau, được phun nhựa, 273 khung thép |
|
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh khí đường ống kép; phanh tay lái có tác dụng tại bánh sau; có phanh bổ trợ xả khí. Phanh trước: ø420x160 (mm): phanh sau: ø420x185 (mm) |
|
Bánh xe |
Lốp xe: 11.00-20 |
|
Cabin |
Cabin M43 có 2 giường nằm, điều hòa không khí, radio casette, loại có cơ cấu lật bằng điện, ghế hơi. |