Mô tả sản phẩm: Xe đầu kéo ChengLong LZ4250QDC
Động cơ |
Model L340-20 Nhà sản xuất: công ty HH cơ CUMMINS Đông Phong 6 xilanh thẳng hàng, làm lạnh bằng nước, 4 thì, có tubo làm mát bằng nước - Dung tích công tác( L): 8900 - Đường kính xilanh và hành trình pitton(mm): Ø 114x145 - Công suất định mức ( kw/r/m): 250/2200 - Moomen xoắn định mức (N.m/r/m): 1450/ ≤ 1400 - Mức tiêu hao nhiên liệu thấp( g/km.h): ≤ 194 |
Ly hợp |
_- Hệ thống điều khiển thủy lực từ xa, trợ lực khí. - Đường kính lá ma sát ( mm ) : Ø430
|
Hộp số |
- Hộp số FULLER 12 số, 12 số tiến, 2 số lùi. - Tỷ số truyền: 3.33 14.86 15.53 12.08 9.39 7.33 5.73 4.46 3.48 2.71 2.10 1.64 1.28 1.00 |
Cầu sau |
- Tỷ số truyền cầu sau: 4.11
|
Sát xi |
- Số lương lá nhíp trước : 9 lá; nhíp sau: 12 lá
|
Chuyển hướng |
- Bộ phận chuyển hướng cầu tuần hoàn liền khối. Góc quay lớn nhất: lốp trong 42 0, góc ngoài 300
|
Hệ thống lái |
- Có trợ lực lái
|
Khung xe |
- Khung xe dầm dọc mặt cắt đều nhau được phun nhựa
|
Hệ thống phanh: |
- Hệ thống phanh khí đường ống kép. - Phanh dừng xe, có phanh bổ trợ xả khí |
Lốp |
11.00- 20
|
Cabin |
- Cabin M53 giảm chấn, có 02 giường nằm , cơ cấu lật bằng điện, giảm chấn, ghế bóng hơi, chống ồn, chống va đập, cửa điện, CD Player. |
Kích thước (mm) |
- Chiều dài cơ sở: 3155 + 1350 - Vệt bánh trước (mm) /vệt bánh sau(mm): 2046/2020; 1820/1820 - Treo trước / treo sau: 1500/830 - Kích thước bên ngoài ( D.R.C) (mm): 6830x2495x3700 |
Trọng lượng |
- Tải trọng: 15445 - Tự trọng(kg):9300, Tổng trọng lượng (kg):24745 - Tổng tải trọng cho phép đoàn xe (kg): 51.954 - Tổng tải trọng tiêu chuẩn kéo xe: (kg):43.000 |
Hiệu suất |
- Tốc độ lớn nhất (km/h): ≥ 93 - Khả năng leo dốc(%): ≥ 23 - Lượng tiêu hao nhiên liệu (L/100km): ≥ 32 - Đường kính vòng quay nhỏ nhất (m): ≥ 16 - Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30km/h): ≤10 - Góc tiếp trước/ góc thoát sau: 190/550 - Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất(mm): 275 |