Mô tả sản phẩm: Xe xăng dầu 8,5m3 Hyundai MIGHTY HD700
THÔNG SỐ KT XE TÉC HYUNDAI HD700 -8,5M3
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
||||
1 |
Xe cơ sở |
MIGHTY HD700 |
|||
Nhà sản xuất |
HYUNDAI DONGVANG |
||||
2 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6.570 x 2.015 x 2.770 |
|||
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.735 |
|||
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1.650/1.495 |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
235 |
|||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
7,3 |
|||
Khả năng leo dốc |
% |
38,1% |
|||
Tốc độ tối đa |
km/h |
104 |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
|||
3 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
4.215 |
|||
Tải trọng cho phép |
Kg |
6.290 |
|||
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
10.700 |
|||
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|||
4 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||||
Kiểu |
D4DB |
||||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
||||
Dung tích xi lanh |
cc |
3.907 |
|||
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
104 x 115 |
|||
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
96 kW(130PS)/2900 vòng/phút |
|||
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút |
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro II |
|||
5 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
||||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
||||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38 |
||||
Tỷ số truyền cuối |
5.428 |
||||
6 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
||||
7 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|||
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||||
8 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||||
Hiệu |
MAXXIS |
||||
Thông số lốp |
trước/sau |
7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16) |
|||
9 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||||
Hệ thống phanh |
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
||||
10
|
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||||
Hệ thống âm thanh |
Radio, USB |
||||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||||
Cabin |
Lật được |
||||
11 |
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG |
||||
Hình dáng |
Ê líp ( Kiểu dáng Hàn Quốc ) |
||||
Kích thước xitec |
4580 x 1960 x 1260 (mm) ( 8.500L ) |
||||
Vật liệu chính |
Thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, biến dạng cao, SS400. |
||||
Vật liệu làm thành bồn |
Thép tấm SS400 độ dày 4mm |
||||
Vật liệu chỏm cầu |
Thép tấm SS400 độ dày 5mm |
||||
Chỉ tiêu kỹ thuật |
Xitec được làm từ thép loại 4-5 ( mm). Bên trong xitec sử dụng kỹ thuật hàn đối đầu tiên tiến, có tấm chống sóng, sau khi xitec thành hình sẽ tiến hành cao áp kiểm tra rò rỉ, làm cho téc có độ cứng cao, trọng tâm ổn định, an toàn khi vận chuyển |
||||
Công nghệ chế tạo |
- Sử dụng công nghệ gia công thô bắn bi, nhằm chống ăn mòn, chống rỉ; Sơn bề mặt sử dụng kỹ thuật sơn sấy làm tăng độ bền và tính thẩm mỹ của téc. |
||||
Cổ lẩu |
Số lượng 02 Chiều rộng cổ xitec: 900mm; chiều cao cổ xitec: 500mm |
||||
Số khoang ( Ngăn ) |
Số lượng 02 - 03 khoang |
||||
Đường Ống |
Đường ống ø60mm; 4m3 một ống; 2 đường ống. |
||||
Lưu lượng/áp suất bơm |
40/1,5 m3/h - mpa |
||||
Vật tư tiêu chuẩn gồm bơm, van xả, chỏm cầu, van xả đáy, nắp téc, lọc, van an toàn,bích cắm nối, đầu nói nhanh, các nắp đậy bích cắm nối, nhập khẩu Hàn Quốc. |
|||||
Kèm theo |
Một bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất |