Mô tả sản phẩm: Xe Xitéc Cửu Long DFAC CHASSI E30-924J
Trọng lượng (Kg)
|
Tự trọng
|
2820
|
Tải trọng hạn mức
|
1950
|
|
Tổng trọng lượng
|
4770
|
|
Kích thước (mm)
|
Tổng thể (D x R x C)
|
6995 x 2090 x 2260
|
Nhô trước/sau
|
1032/2016
|
|
Khoảng cách lốp (T/S) (mm)
|
1595/1530
|
|
Khoảng sáng gầm xe
|
180
|
|
Đặc tính
|
Góc thoát trước/sau
|
20°/15°
|
Độ leo dốc lớn nhất (%)
|
≥30%
|
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
|
8
|
|
Tốc độ xe cao nhất (km/h)
|
95
|
|
Lượng tiêu hao nhiên liệu
|
13L/100Km
|
|
Loại nhiên liệu
|
Diesel
|
|
Động cơ
|
Mã hiệu
|
CY4100ZLQ
|
Phương thức làm lạnh
|
Làm lạnh cưỡng bức bằng nước
|
|
Số lượng xi lanh và bố trí
|
4 xi lanh đứng thẳng hàng
|
|
Dung tích (ml)
|
3707
|
|
Công suất hạn mức/ tốc độ quay(kw/r/min)
|
70/3200
|
|
Mô men cực đại/ tốc độ quay (Nm/r/min)
|
235/1800 ~ 2100
|
|
Hệ thống truyền động
|
Bộ côn
|
Miếng màng lò xo, đơn
|
Phương thức điều khiển bộ côn
|
Điều khiển thuỷ lực
|
|
Mã hiệu hộp số
|
17G1A5-BG35
|
|
Tỷ số truyền hộp số
|
5.057; 2.609; 1.565; 1.000; 0.764; R4.575
|
|
Trục các đăng
|
Khớp vạn năng trục chữ thập
|
|
Cầu chủ động
|
cầu sau
|
|
Tỷ số truyền cầu sau
|
6.14
|
|
Hệ thống lái
|
Mã hiệu/ hình thức
|
Bót lái trợ lực 3401BA28-001
|
Hệ thống phanh
|
Hình thức
|
Kiểu trống
|
Điều khiển phanh xe chạy
|
Phanh khí nén
|
|
Phanh xe đỗ/ phương thức điều khiển
|
Phanh kiểu trống trung ương
|
|
Hệ thống treo
|
Trước/ sau
|
Nhíp hình cung
|
Lốp
|
Số lượng lốp
|
7 lốp (gồm 1 lốp dự phòng)
|
Quy cách lốp trước/ sau
|
6.50H-16-118
|
|
Hệ thống điện áp
|
Điện áp
|
24V
|
Cabin
|
Mã hiệu
|
5000012-E30921
|
Số chỗ ngồi
|
3
|
|
Khung xe
|
Mặt cắt (mm)
|
188x50x5
|
Cầu trước
|
30G0A9-BG02
|
|
Cầu sau
|
2400010-E30984
|
|
Bộ phận téc
|
Dung tích bình téc
|
3000 L
|
Tham số bộ phận liên quan
|
Lưu lượng (m3/h)
|
60
|
Áp lực làm việc (MPa)
|
0.6
|
|
Độ cao tự hút (m)
|
7.5
|
|
Đường kính thông van cầu (mm)
|
65
|
|
Thuyết minh phối bộ
|
Phối bơm dầu bánh răng cung tròn; chọn lắp bàn cuốn ống đổ dầu 15m, kho đổ dầu, bảng lưu lượng
|