Mô tả sản phẩm: Xe tải Dongfeng 4 chân L315 30 gắn cẩu Unic 12 tấn URV1200
Chi tiết xe Xe tải Dongfeng 4 chân L315 30 gắn cẩu Unic 12 tấn URV1200
Mô tả sản phẩm
TT | Thông số | Đơn Vị | ||
1. THÔNG SỐ XE CƠ SỞ | ||||
1 | Loại phương tiện | Xe ô tô tải gắn cẩu | ||
2 | Nhãn hiệu số loại | DONGFENG | ||
3 | Công thức lái | 8 x 4 | ||
4 | Giường nằm , điều hòa | Có | ||
2. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC | ||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 11180 x 2500 x 3620 | |
2 | Kích thước lòng thùng | Mm | ||
4 | Khoảng sáng gầm xe | Mm | 280 | |
3. THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG | ||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 10180 | |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế lắp cẩu | Kg | ~ 10.000 | |
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | ( 03 người ) | |
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 30.900 | |
4. TÍNH ĐỘNG HỌC | ||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h | 92 | |
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) | 36 | |
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S | 1 – 27 s | |
4 | Bán kính quay vòng | m | 12.7 | |
5 | Lốp xe | 11.00R20 | ||
6 | Hộp số | Cơ khí , 9 số tiến + 01 số lùi , mới | ||
5. ĐỘNG CƠ | ||||
1 | Model | Cummins L315 – 30 | ||
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | ||
3 | Dung tích xilanh | Cm3 | 8900 | |
4 | Tỉ số nén | 18.1 | ||
5 | Đường kính xilanh và hành trình pittong | Mm x mm | 120 x 130 | |
6 | Công suất lớn nhất | Hp/vòng/phút | 315/2200 | |
7 | Mô men xoắn lớn nhất | N.m/vòng/phút | 1506/1200 | |
6. LY HỢP | ||||
1 | Nhãn Hiệu | Theo động cơ | ||
2 | Kiểu loại | 01 Đĩa ma sat khô lò xoắn | ||
7. PHẦN CHUYÊN DÙNG | ||||
1 | Nội Dung Kỹ Thuật | Đơn vị tính | THÔNG SỐ VÀ XUẤT XỨ | |
Cẩu UNIC V1200 | ||||
2 | Momen nâng lớn nhất | Kg.n | 302 | |
3 | Tải trọng nâng lớn nhất | Kg | 12.100 | |
4 | Bán kính làm việc | m | 14,5 | |
5 | Chiều cao nâng lớn nhất | m | 16.4 | |
6 | Khẩu độ chiều ra chân trống trước | m | 5.7 | |
7 | Khẩu độ ra chân trống sau | m | 2.2 | |
8 | Tốc độ quay cần | ≤2 r/min | ||
9 | Góc quay cần | º | 360 | |
10 | Tải trọng cẩu | Kg | 5238 | |
11 | Tốc độ kéo cần | m/phút | 14 | |
12 | Dung tích thùng dầu | 120 Lít | ||
8. QUY CÁCH ĐÓNG THÙNG | ||||
1 | Dầm dọc | Thép U đúc | 140 dày 5mm | |
2 | Dầm ngang | Gỗ | 100 dày 50 mm | |
3 | Sàn thùng | 02 lớp | ớp dưới lót gỗ dày 20mm, bên trên trải tôn đen dầy 02 mm |