Mô tả sản phẩm: XE TẢI HINO 2 CHÂN 9,4 TẤN GẮN CẨU UNIC 3 TẤN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE
Thông tin chi tiết
MODEL |
FG8JPSB |
||||||
Tổng tải trọng |
Kg |
15.100 |
|||||
Tự trọng |
Kg |
4.680 |
|||||
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
mm |
5.530 |
||||
Kích thước bao ngoài |
mm |
|
|
||||
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối |
mm |
7.255 |
|||||
Động cơ |
Model |
J08E - UG |
|||||
Loại |
Động cơ Diesel HINO J08E - UG (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
||||||
Công suất cực đại |
PS |
235 - (2.500 vòng/phút) |
|||||
Moomen xoắn cực đại |
N.m |
706 - (1.500 vòng/phút) |
|||||
Đường kính xylanh x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
|||||
Dung tích xylanh |
cc |
7.684 |
|||||
Tỷ số nén |
18:1 |
||||||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
||||||
Ly hợp |
Loại |
||||||
Hộp số |
Model |
MF06S |
|||||
Loại |
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
||||||
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
||||||
Hệ thốnh phanh |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
||||||
Cỡ lốp |
10.00R - 20 |
||||||
Tốc độ cực đại |
Km/h |
106 |
88,75 |
86,64 |
|||
Khả năng vượt dốc |
Tan(%) |
38,3 |
32 |
32 |
33 |
||
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
||||||
Thùng nhiên liệu |
L |
200 |
|||||
Tính năng khác |
|||||||
Hệ thống phanh phụ trợ |
Không có |
Phanh khí xả |
Không có |
Không có |
|||
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||||||
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Hệ thống treo khí nén |
|||||
Cửa sổ điện |
Có |
||||||
Khoá cửa trung tâm |
Có |
||||||
CD&AM/FM Radio |
Có |
||||||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
Lựa chọn |
||||||
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
THÔNG SỐ CẨU
MODEL |
UR-V342(2 đoạn) |
UR-V343(3 đoạn) |
UR-V344(4 đoạn) |
UR-V345(5 đoạn) |
UR-V346(6 đoạn) |
Xe cơ cở |
Dành cho xe tải trung, có tổng tải trọng từ 6 ~ 11 tấn |
||||
Kích thước |
· Số đoạn : 03 · Chiều cao móc tối đa : 10,1 m · Bán kính làm việc : 0,69 ~ 8,13 m · Chiều dài cần : 3,54 ~ 8,37 m · - See more at: - Số đoạn: 02 |
- Số đoạn: 03 |
- Số đoạn: 04 |
- Số đoạn: 05 |
- Số đoạn: 06 |
Trọng lượng |
945 kg |
1045 kg |
1135 kg |
1270 kg |
1305 kg |
Màu sắc |
Đỏ |
||||
Hệ thống chuyên dùng |
Trang thiết bị an toàn: - Van giảm áp mạch dầu thủy lực |
||||
Trang thiết bị tùy chọn |
- Hệ thống gập móc cần tự động |
||||
Phương thức vận hành |
Vận hành bằng thủy lực |
||||
Lưu ý |
- Mở rộng hết mức tất cả chân chống, khi xe cân bằng trên bề mặt vững chắc, ngang bằng. |