Mô tả sản phẩm: Xe tải Hino FG8JPSU gắn cẩu Soosan
Thông số kỹ thuật:
www.xetaichuyendung.vn đơn vị sản xuất nhập khẩu phân phối các sản phẩm xe chuyên dùng trên nên xe hino. Xẻ chuyên dùng lắp cẩu là sản phẩm chuyên dùng để phục vụ các nhu cầu nâng ,kéo và phục vụ câc công việ trên cao. Hiện Nay dòng sản phẩm xe tải gắn cẩu được viettruck jsc sản xuất và lắp ráp đã được nhiều đơn vị sử dụng tin dùng và tạo được nhiều uy tín đối với các đơn vị vận tải. Xe chuyển dùng lắp cẩu dùng vào các công việ phục vụ công trình, trồng cây xanh, làm việc trên cao.... Hãy đến với công ty chúng tôi chúng tôi luôn luôn có những phương án phù hợp cho các sản phẩm của bạn.
Thông số kỹ thuật xe chuyên dùng lắp cẩu
MODEL | FG8JJSB | FG8JPSB | FG8JPSL | FG8JPSU | FG8JPSH | ||
Tổng tải trọng | Kg | 15.100 | |||||
Tự trọng | Kg | 4.515 | 4.680 | 4.895 | 5.230 | 4.620 | |
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở | mm | 4.280 | 5.530 | 6.465 | 6.985 | 5.530 |
Kích thước bao ngoài D R C |
mm | 7.520 2.415 2.630 |
9.410 2.425 2.630 |
10.775 2.425 2.630 |
12.025 2.415 2.630 |
9.410 2.425 2.625 |
|
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối | mm | 5.365 | 7.255 | 8.620 | 10.120 | 7.255 | |
Động cơ | Model | J08E - UG | |||||
Loại |
Động cơ Diesel HINO J08E - UG (Euro 2)
tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
|
||||||
Công suất cực đại (Jis Gross) |
PS | 235 - (2.500 vòng/phút) | |||||
Moomen xoắn cực đại (Jis Gross) |
N.m | 706 - (1.500 vòng/phút) | |||||
Đường kính xylanh x hành trình piston | mm | 112 x 130 | |||||
Dung tích xylanh | cc | 7.684 | |||||
Tỷ số nén | 18:1 | ||||||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm Piston | ||||||
Ly hợp | Loại | ||||||
Hộp số | Model | MF06S | |||||
Loại | 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 | ||||||
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | ||||||
Hệ thốnh phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép | ||||||
Cỡ lốp | 10.00R - 20 | ||||||
Tốc độ cực đại | Km/h | 106 | 88,75 | 86,64 | |||
Khả năng vượt dốc | Tan(%) | 38,3 | 32 | 32 | 33 | ||
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn | ||||||
Thùng nhiên liệu | L | 200 | |||||
Tính năng khác | |||||||
Hệ thống phanh phụ trợ | Không có | Phanh khí xả | Không có | Không có | |||
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||||||
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | Hệ thống treo khí nén | |||||
Cửa sổ điện | Có | ||||||
Khoá cửa trung tâm | Có | ||||||
CD&AM/FM Radio | Có | ||||||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | Lựa chọn | ||||||
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Model | Taỉ trọng nâng tối đa (kg) | Chiều cao nâng tối đa (m) | Bán kính làm việc tối đa (m) | Tự trọng cẩu (kg) |
---|---|---|---|---|
SCS263 | 2,200 | 8.0 | 6.2 | 1,160 |
SCS323 | 3,200 | 9,5 | 7,4 | 1,670 |
SCS324 | 3,200 | 11,8 | 9,7 | 1,720 |
SCS333 | 3,200 | 9,6 | 7,4 | 1,718 |
SCS334 | 3,200 | 11,9 | 9,7 | 1,768 |
SCS335 | 3,200 | 14,2 | 12,1 | 2,128 |
SCS513 | 5,300 | 10,1 | 8,0 | 2,163 |
SCS505 | 5,300 | 15,4 | 13,1 | - |
SCS506 | 5,200 | 17,7 | 15,5 | - |
SCS736 | 6,000 | 17,4 | 15,4 | 3,653 |
SCS736LII | 6,000 | 20,8 | 18,8 | 3,814 |
SCS746L | 7,000 | 21,8 | 19,6 | 4,212 |
SCS747L | 7,000 | 24,5 | 22,3 | 4,372 |
SCS866LS | 7,000 | 21,8 | 19,6 | 4,284 |
SCS867LS | 7,000 | 24,5 | 22,3 | 4,444 |
SCS886 | 7,600 | 21,8 | 19,6 | - |
SCS887 | 7,600 | 24,5 | 22,3 | - |
SCS1015LS | 10,000 | 23 | 20,7 | 6,510 |
Đặc tính kỹ thuật cơ bản |
Đơn vị |
SCS1015S |
SCS1015LS |
SCS1516L |
SCS1526 |
SCS 1716 |
|
Tính năng |
Sức nâng cho phép |
Kg |
10.000-12.000 |
13.280 |
15.000 |
17.000 |
|
Mô men nâng max |
Tấn.m |
36,0 |
50,0 |
58,0 |
|||
Chiều cao nâng |
m |
19,6(23,6) |
23(27) |
29,2(33,9) |
27,7(32,5) |
29,7(34,5) |
|
Bán kính làm việc |
m |
17,3(21,5) |
20,7(24,9) |
27,05(31,8) |
24,6(29,4) |
27,4(32,2) |
|
Chiều cao làm việc |
m |
20,9(24,9) |
24,5(28,5) |
31,65(36,3) |
29,2(34) |
31,3(36,1) |
|
Công suất nâng/ Tầm với |
Kg/ m |
12.000/2,0 (10.000/3,0) |
13.280/2,0 |
15.000/2,0 |
17.000/2,0 |
||
7.200/4,7 |
6.000/5,6 |
7.200/6,4 |
8.500/5,7 |
9.400/6,0 |
|||
4.000/7,9 |
3.100/9,4 |
3.700/10,5 |
4.500/9,5 |
5.000/10,0 |
|||
2.800/11,0 |
1.950/13,1 |
2.300/14,7 |
2.600/13,3 |
3.000/14,0 |
|||
2.000/14,2 |
1.400/16,9 |
1.700/18,8 |
1.800/17,0 |
2.050/19,0 |
|||
1.500/17,3 |
1.030/20,7 |
1.300/22,9 |
1.400/20,8 |
1.600/23,2 |
|||
1.030/27,05 |
1.000/24,6 |
1.300/27,4 |
|||||
Cơ cấu cần |
Loại/ Số đốt |
Hexa/ 5 |
Hexa/ 6 |
||||
Tốc độ duỗi cần |
m/ giây |
12,6/ 30 |
15,1/ 40 |
20,4/ 45 |
18,9/ 45 |
20,92/ 55 |
|
Tốc độ nâng |
Độ/ giây |
0 - 81/ 20 |
-11 - 80/ 25 |
0 - 81/ 20 |
-11 - 80/25 |
||
Dây cáp |
Tốc độ dây cáp |
m/ phút |
Thấp : 13, Cao : 23 (4/4) |
T15,7; C35,5 |
T11,6; C20 |
||
Loại dây cáp |
ø x m |
14 x 100 |
14 x 130 |
||||
Cơ cấu quay |
Góc quay |
Độ |
360 |
||||
Tốc độ quay |
Vòng/phút |
2 |
1,8 |
2 |
|||
Loại |
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh |
||||||
Chân chống |
Loại |
Trước |
Tự động bằng thủy lực 2 dòng |
||||
Sau |
Tự động bằng thủy lực, hộp đôi |
||||||
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất |
m |
6,18 |
7,0 |
6,35 |
7,1 |
||
Thủy lực |
Lưu lượng dầu |
Lít/ phút |
100 x 100 |
||||
Áp suất dầu |
Kgf/ cm2 |
210 |
|||||
Dung tích thùng dầu |
Lít |
250 |
270 |
||||
Xe cơ sở |
Tấn |
Trên 11,0 |
Trên 19,0 |