Mô tả sản phẩm: Xe tải Chiến Thắng 490QZL gắn cẩu tự hành 3 tấn
Thông số kỹ thuật:
Thông số xe cơ sở
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
490QZL |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2672 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
60 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Thông số cẩu tự hành KANGLIM KS633
Model |
KS633 |
||
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
|
Khả năng |
Sức nâng lớn nhất |
Kg |
3.200 |
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
6.4 |
|
Chiều cao làm việc lớn nhất |
m |
8 |
|
Công suất nâng |
Kg/m |
3200/2.0 |
|
1800/2.5 |
|||
780/5.0 |
|||
580/6.4 |
|||
Cần |
Loại/ đoạn |
|
3 |
Vận tốc duỗi |
m/s |
3.7 /10 |
|
Vận tốc góc nâng |
0/s |
1~75/17 |
|
Tời |
Vận tốc móc cẩu |
m/ph |
17 |
Loại cáp |
|
ệ 8x45 m |
|
Loại |
|
Dẫn động bằng thuỷ lực. |
|
Cơ cấu quay |
Góc quay |
0/Vòng/ph |
3600/2/1 phút |
Loại |
|
Dẫn động bằng thuỷ lực. |
|
Chân chống |
Loại |
Phía trước |
H: Cơ khí |
Phía sau |
|
||
Khoảng duỗi Max chân trước |
m |
3.6 |
|
Hệ thống thuỷ lực |
áp suất |
Mpa |
21 |
Lưu lượng dầu |
ml/s |
30 |
|
Dung tích thùng dầu |
Lít |
45 |
|
Tự Trọng |
|
Kg |
1050 |
Xe cơ sở để lắp cẩu |
|
Tấn |
≥3 |
Tải trọng cho phép tham gia giao thông sau khi lắp cẩu 2200 kg