Mô tả sản phẩm: Xe tải gắn cầu Daewoo CSS300 11.3 tấn
TT |
NỘI DUNG KỸ THUẬT |
ĐVT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ XUẤT XỨ |
A. |
Cẩu CSS300 11.300Tấn |
|
HÀN QUỐC |
B. |
Nâng đầu |
|
Có |
I. |
Công suất cẩu: |
|
|
1 |
Công suất nâng lớn nhất |
Tấn/m |
11.300tấn/2,0m |
2 |
Momen nâng lớn nhất |
Tấn.m |
34 |
3 |
Chiều cao nâng lớn nhất |
m |
20 |
4 |
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
17,2 |
5 |
Chiều cao làm việc lớn nhất |
m |
19,8 |
6 |
Tải trọng nâng max ở tầm với 2m |
Kg |
11300 |
7 |
Tải trọng nâng max ở tầm với 4,8m |
Kg |
5450 |
8 |
Tải trọng nâng max ở tầm với 6,0m |
Kg |
4290 |
9 |
Tải trọng nâng max ở tầm với 12m |
Kg |
2000 |
10 |
Tải trọng nâng max ở tầm với 17,2m |
Kg |
1100 |
11 |
Tải trọng nâng max ở tầm với 20m |
kg |
620 |
II. |
Cơ cấu cần |
|
Cần trượt mặt cắt dạng lục giác gồm 5 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực |
1 |
Chiều cao nâng lớn nhất |
m |
20 |
2 |
Khi cần thu hết |
m |
5,1 |
3 |
Khi cần vươn ra hết |
m |
20 |
4 |
Góc nâng của cần/tốc độ nâng cần |
0/s |
00 đến 800/20s |
III. |
Cơ cấu tời cáp: |
|
Dẫn động bằng động cơ thủy lực, 2 cấp tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng với hệ thống phanh đĩa ma sát thủy lực. |
1 |
Móc cẩu chính (với 3 puly và lẫy an toàn) |
Tấn |
11300 |
2 |
Đường kính x chiều dài cáp |
mm x m |
10 mm x 100 m |
IV. |
Hệ thống khác |
|
|
1 |
Thiết bị hiển thị tải trọng |
|
Đồng hồ đo góc quay và tải trọng |
2 |
Phanh tời tự động |
|
Có phanh tự động cho tời |
3 |
Phanh quay toa |
|
Phanh kiểu khoá thuỷ lực |
4 |
Cơ cấu quay |
|
Điều chỉnh thuỷ lực, trục vít bánh vít |
5 |
Thiết bị an toàn |
|
Van an toàn cho hệ thống thuỷ lực, van 1 chiều cho xi lanh và chân chống, phanh tự động cho tời, van cân bằng cho xi lanh nâng cần; Đồng hồ đo góc nâng và tải trọng, chốt an toàn cho móc cẩu. |
6 |
Ghế ngồi điều khiển |
|
Có |