Mô tả sản phẩm: Xe motor Suzuki V-STROM 1000 2018 (Vàng đen)
Suzuki V-Strom 1000 2018 ABS màu Xám-Đen. V-Strom 1000 có thiết kế mới ấn tượng, kiểu dáng mạnh mẽ, hiện đại và thoải mái khi điều khiển, đặc biệt với các chuyến đi dài và đi xa. Thân xe gọn nhẹ trong phân khúc touring kết hợp với khả năng điều khiển linh hoạt, khả năng vận hành hiệu quả cao giúp bạn làm chủ mọi cung đường và khám phá thêm nhiều điều thú vị.
Thông số kỹ thuật Suzuki V-Strom 1000 2018
Động cơ V-twin 1073 cc mạnh mẽ sẽ luôn cung cấp đủ sức mạnh cần thiết, đặc biệt khi đi hai người với hành lý chất đầy trên xe. Khả năng điều khiển linh hoạt và thú vị kết hợp với sức mạnh động cơ. Bình xăng dung tích lớn 20L, có khả năng di chuyển đường dài mà không ngại hết xăng.
HỆ THỐNG HỖ TRỢ CÔN (SCAS)
Hệ thống hỗ trợ ly hợp với bộ nồi chống trượt giúp xe vận hành êm ái khi vào số thấp, giảm mệt mỏi cho người điều khiển khi di chuyển đường dài.
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT ĐỘ BÁM ĐƯỜNG (Transaction control System)
Hệ thống kiểm soát độ bám đường với 3 cấp độ, phù hợp khi lái xe trong mọi điều kiện đường sá.
HỖ TRỢ LY HỢP Ở MỨC RPM THẤP
Tự động điều chỉnh tốc độ khi vào côn hoặc khi lái ở tốc độ thấp trong điều kiện đường xá chật hẹp.
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG NHANH
Hệ thống khởi động nhanh 1 nút ấn tiện lợi và nhanh chóng chỉ với 1 lần ấn nút để khởi động máy.
Loại động cơ | 4 thì, làm mát bằng dung dịch DOHC, 90o V-Twin | |
Đường kính và hành trình piston | 100.0 mm x 66.0 mm | |
Dung tích động cơ | 1037 cm3 | |
Tỷ số nén | 11.3 :1 | |
Hệ thống cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Hệ thống khởi động | Điện | |
Hệ thống bôi trơn | Chậu dầu ướt | |
Hệ thống truyền động | 6 số tuần tự | |
Tỷ lệ giảm cơ bản | 1.838 (57/31) | |
Tỷ lệ giảm cuối cùng | 2.411 (41/17) |
Phuộc nhún | ||
Trước | Phuộc ống đảo ngược, lò xo trụ, giảm chấn dầu | |
Sau | Kiểu liên kết, lò xo trụ, giảm chấn dầu | |
Bánh xe và lốp xe (không săm) | ||
Trước | 110/80R19M/C 59V | |
Sau | 150/70R17M/C 69 V | |
Hệ thống phanh | ||
Trước | Đĩa đôi | |
Sau | Đĩa | |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện | |
Dung tích bình nhiên liệu | 20.0L (5.3/4.4 US/1mp gal) | |
Dung tích dự trữ | 3.5L (3.7/3.1 US/1mp qt) |