Mô tả sản phẩm: Xe Giường Nằm 41 Giường 2 Ghế máy HINO YBL6123H1
CHÚNG TÔI ĐẢM BẢO SẼ PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH CHU ĐÁO NHẤT.
RẤT MONG ĐƯỢC HỢP TÁC VỚI QUÝ KHÁCH HÀNG TRONG THỜI GIAN TỚI.
HÃY ĐẾN VỚI CHÚNG TÔI VÀ CẢM NHẬN SỰ KHÁC BIỆT!
SỐ ĐT: 01685120866 (MR: ĐIỀN)
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA PHƯƠNG TIỆN
1 |
Tên thông số |
Ôtô satxi |
Ôtô khách |
|||
1.1 |
Nhãn hiệu, Số loại của phương tiện |
YBL6123H1 |
3-2 AUTO K43.2F HN |
|||
1.2 |
Công thức bánh xe: |
4x2R |
4x2R |
|||
2 |
Thông số về kích thước | |||||
2.1 |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao(mm) |
11785x250- |
12062503500 |
|||
2.2 |
Khoảng cách trục (mm) |
6150 |
6150 |
|||
2.3 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
2040/ 1860 |
2040/ 1860 |
|||
2.4 |
Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm) |
2195 |
2195 |
|||
2.5 |
Chiều dài đầu xe (mm) |
2515 |
2695 |
|||
2.6 |
Chiều dài đuôi xe (mm) |
3120 |
3215 |
|||
2.7 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
- |
230 |
|||
2.8 |
Góc thoát trước/sau (độ) |
10/ 9 |
8/ 9 |
|||
3 |
Thông số về khối lượng |
|||||
3.1 |
Khối lượng bản thân (kg) |
6500 |
13200 |
|||
Phân bố trên trục trước (kg) |
1900 |
4900 |
||||
Phân bố trên trục sau (kg) |
4600 |
8300 |
||||
3.2 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) |
- |
43 (41 giường 02 ghế) |
|||
3.3 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) |
- |
16000 |
|||
Phân bố trên trục trước (kg) |
- |
6000 |
||||
Phân bố trên trục sau (kg) |
- |
10000 |
||||
3.4 |
Khối lượng toàn bộ lớn nhất theo thiết kế của nhà sản xuất (kg) |
18000 |
16000 |
|||
Phân bố trên trục trước (kg) |
6500 |
6000 |
||||
Phân bố trên trục sau (kg) |
11500 |
10000 |
||||
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
|||||
4.1 |
Tốc độ cực đại của xe (km/h) |
138 |
110 |
|||
4.2 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) |
> 30 |
41,11 |
|||
4.3 |
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m |
- |
20 |
|||
4.4 |
Góc ổn định tĩnh ngang của xe không tải/ đầy tải(độ) |
- |
37,56/ 35,72 |
|||
4.5 |
Tần số dao động của phần được treo trước/sau (lần/phút): |
- |
81,65/ 79,61 |
|||
4.6 |
Quãng đường phanh của xe không tải/ đẩy tải ở tốc độ 30 km/h (m) |
< 10 |
6,12/ 6,12 |
|||
4.7 |
Gia tốc phanh của xe không tải/ đẩy tải ở tốc độ 30 km/h (m/s2) |
- |
6,24/ 6,24 |
|||
4.9 |
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
- |
10,5 |
|||
5 |
Động cơ |
|
||||
5.1 |
Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ |
Hino, P11C-UR |
||||
5.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp. |
||||
5.3 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
10520 |
||||
5.4 |
Tỉ số nén |
16,5:1 |
||||
5.5 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm x mm) |
122 x 150 |
||||
5.6 |
Công suất lớn nhất ( kW)/ Tốc độ quay trục khuỷu (vòng/phút) |
275/ 2100 |
||||
5.7 |
Mô men xoắn lớn nhất (Nm) / Tốc độ quay trục khuỷu (vòng/phút) |
1594/ (1100¸ 1300) |
||||
5.8 |
Phương thức cung cấp nhiên liệu: |
Bơm cao áp |
||||
5.9 |
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe: |
phía cuối xe |
||||
5.10 |
Nồng độ khí thải |
Đáp ứng tiêuchuẩn khí thải EUROIII |
||||
6 |
Li hợp: - Nhãn hiệu: - Kiểu loại: |
- Đồng bộ với động cơ - Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén. |
||||
7 |
Hộp số: - Nhãn hiệu: - Kiều loại: - Momen xoắn cho phép (N.m) |
- 6DS150T - Kiểu và dẫn động dạng cơ khí; tỷ số truyền |
||||
I |
7,04 |
IV |
1,56 |
|||
II |
4,1 |
V |
1,00 |
|||
III |
2,48 |
VI |
0,74 |
|||
R |
6,26 |
|
|
|||
1800 |
||||||
8 |
Trục các đăng (trục truyền động): - Nhãn hiệu - Đường kính ngoài x chiều dầy(mm) |
- 122010159 - 107,3 |
||||
9 |
Cầu xe |
|||||
9.1 |
Cầu trước |
|
||||
|
- Nhãn hiệu: |
HDM75T040018017 |
||||
|
- Kiểu loại: |
Thép dập, mặt cắt hình chữ I |
||||
|
- Sức chịu tải (kg): |
7500 |
||||
9.2 |
Cầu sau |
|||||
|
- Nhãn hiệu: |
HDZ13T631608142 |
||||
|
- Kiểu loại: |
Mặt cắt hình hộp |
||||
|
- Tỷ số truyền: |
3,545 |
||||
|
- Sức chịu tải (kg): |
13000 |
||||
10 |
Cỡ lốp trước/ sau: |
12R22.5 |
||||
10.1 |
áp suất lốp tương úng với tải trọng lớn nhất trước/ sau (kPa) |
850/ 850 |
||||
10.2 |
Chỉ số khả năng chịu tải của lốp |
152/ 148 |
||||
10.3. |
Cấp tốc độ của lốp |
M |
||||
11 |
Hệ thống treo trước/ sau: |
Phụ thuộc, đệm khí nén, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng. |
||||
12 |
Hệ thống phanh: |
|
||||
12.1 |
Phanh chính: - Kiểu loại: |
Loại tang trống, dẫn động khí nén hai dòng, có trang bị ABS |
||||
12.2 |
Phanhđỗ:Kiểu loại: |
Loại tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh xe cầu sau. |
||||
13 |
Hệ thống lái: - Nhãn hiệu: - Tỉ số truyền: - Kiểu loại: |
- YZ-ZJ120C Y/Z - 23,27 - Kiểu trục vít êcu bi, có trợ lực thuỷ lực, dẫn động lên các bánh xe cầu trước. |
||||
14 |
Khung xe:- Tiết diện mặt cắt ngang: |
- U1875x8 - 6124 - U2475x6 và U128x68x4 -U1875x6 |
||||
15 |
Hệ thống điện : Điện áp 24V |
|||||
15.1 |
ắc quy |
2 x 12/200 Ah |
||||
15.2 |
Máy phát điện |
28V, 120A |
||||
15.3 |
Động cơ khởi động |
24V, 6 kW |
||||
15.4 |
Hệ thống chiếu sáng , tín hiệu |
Theo bản vẽ số 03 |
||||
16 |
Khoang hành khách |
Khung xương liền vỏ |
||||
16.1 |
Vật liệu chế tạo |
Chế tạo bằng thép, gỗ và các vật liệu khác. |
||||
16.2 |
Kiểu loại kính chắn gió |
Kính an toàn, hai lớp |
||||
16.3 |
Kiểu loại kính cửa sổ |
Kính an toàn vỡ vụn |
||||
16.4 |
Cửa hành khách |
Số lượng 01 cái, loại cửa trượt, bố trí phía đầu xe bên phải. |
||||
16.5 |
Số lượng lối thoát khẩn cấp |
06 vị trí, bố trí như bản vẽ số 02 |
||||
16.6 |
Đèn chiếu sáng khoang hành khách: |
05 cái ở đầu xe, giữa xe và cuối xe |
||||
16.7 |
Phương pháp thông gió, cách âm , cách nhiệt |
bố trí 01 cửa gió nóc, cách âm & cách nhiệt bằng xốp dầy 40 (mm) |
||||
16.8. |
Ghế hành khách |
Chế tạo từ thép 25xd2,f21,4xd2, đệm: mút đúc, bọc vải. |
||||
17 |
Trang thiết bị phòng chống cháy nổ |
01 bình cứu hoả. |
||||
18 |
Hệ thống điều hoà không khí: - Nhãn hiệu - Công suất làm lạnh (BTU) |
DONGHWAL DBC956 112.000 |
||||
19 |
Còi xe |
|||||
19.1 |
Loại sử dụng nguồn điện một chiều |
02 cái |
||||
19.2 |
Loại sử dụng khí nén |
- |
||||
20 |
Khoang chứa hành lý |
|||||
20.1 |
Kích thươc hữu ích khoang chứa hành lý (dài x rộng x cao) mm |
- (1600/150115800/730)x 02 khoang - (108156800/730)x 01 khoang - (160115800/730)x 02 khoang |
||||
20.2 |
Khối lượng hành lý mang theo lớn nhất |
- |
||||