Mô tả sản phẩm: Xe Buýt DAEWOO TRANSINCO 1-5 B80
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BUÝT DAEWOO TRANSINCO 1-5 B80
Chiều dài toàn xe |
mm |
10720 |
|
Chiều rộng toàn xe |
mm |
2500 |
|
Tổng chiều cao |
mm |
3300 |
|
Khoảng cách cơ sở |
mm |
5200 |
|
Khoảng nhô phía trước |
mm |
2175 |
|
Khoảng nhô phía sau |
mm |
3345 |
|
Vết bánh |
Trước |
mm |
2050 |
Sau |
mm |
1853 |
|
Khả năng vượt dốc |
% |
30 |
|
Số hành khách |
Người |
người 42/80 |
|
Số chỗ ngồi |
Ghế |
42/33 |
|
Tay vịn trần, quang treo |
Cái |
0/47 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
10.2 |
|
Tốc độ lớn nhất |
Km/h |
86 |
|
KHUNG GẦM |
|||
Kiểu DAEWOO BS 106 |
|||
Hệ thống lái: Tay lái thuận, Có trợ lực lái |
|||
Hệ thống treo: Nhíp lá, giảm chấn ống thủy lực. |
|||
Ly hợp: 1 đĩa kiểu ma sát khô |
|||
Hộp số: 5 số tiến và 1 số lùi. |
|||
Bánh xe: 10.00 - 20 - 16 PR. |
|||
ĐỘNG CƠ |
|||
Kiểu: DE12 - 4 kỳ làm mát máy bằng nước |
|||
Tổng dung tích xi lanh (cc): 11051 |
|||
Đường kính xi lanh x hành trình pittông (mm): 123 x 155 |
|||
Công suất lớn nhất (ML/v/ph): 230/2200 |
|||
Mô men xoắn lớn nhất: 81,5/1400 |