Mô tả sản phẩm: Xe khách giường nằm UNIVERSE CA K37-2F (34 giường)
I. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA PHƯƠNG TIỆN
|
Tên thông số |
Ôtô satxi |
Ôtô khách |
||||
1.1 |
Nhãn hiệu, Số loại của phương tiện |
CA6101D84-2Z |
UNIVERSE CA K37-2F |
||||
1.2 |
Công thức bánh xe: |
4x2R |
4x2R |
||||
2 |
Thông số về kích thước |
||||||
2.1 |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao(mm) |
10035x2460x2010 |
10500x2500x3690 |
||||
2.2 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
5170 |
5170 |
||||
2.3 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1900/1840 |
1900/1840 |
||||
2.4 |
Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm) |
2200 |
2200 |
||||
2.5 |
Chiều dài đầu xe (mm) |
1900 |
2070 |
||||
2.6 |
Chiều dài đuôi xe (mm) |
2965 |
3260 |
||||
2.7 |
Khoảng sáng gầm xe phía sau (mm) |
249 |
245 |
||||
2.8 |
Góc thoát trước/sau (độ) |
140/100 |
130/ 90 |
||||
3 |
Thông số về trọng lượng |
||||||
3.1 |
Trọng lượng bản thân (kG) |
4600 |
10300 |
||||
3.1.1 |
Trọng lượng bản thân trên trục trước (kG) |
900 |
2900 |
||||
3.1.2 |
Trọng lượng bản thân trên trục sau (kG) |
3700 |
7400 |
||||
3.2 |
Số người cho phép chở kể cả người lái |
- |
37 |
||||
3.2.1 |
Số giường nằm |
- |
34 |
||||
3.2.2 |
Số chỗ ngồi |
- |
03 |
||||
3.3 |
Trọng lượng toàn bộ ôtô (kG) |
- |
13200 |
||||
3.3.1 |
Trọng lượng toàn bộ ôtô trên trục trứơc (kG) |
- |
4000 |
||||
3.3.2 |
Trọng lượng toàn bộ ôtô trên trục sau (kG) |
- |
9200 |
||||
3.4 |
Trọng lượng toàn bộ cho phép của xe cơ sở (kG) |
14200 |
- |
||||
3.4.1 |
Trọng lượng toàn bộ cho phép trên trục trước (kG) |
4500 |
- |
||||
3.4.2 |
Trọng lượng toàn bộ cho phép trên trục sau (kG) |
9700 |
- |
||||
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
||||||
4.1 |
Tốc độ cực đại của xe (km/h) |
100 |
95 |
||||
4.2 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) |
28 |
38,52 |
||||
4.3 |
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m |
- |
24 |
||||
4.4 |
Góc ổn định tĩnh ngang của xe không tải/ đầy tải (độ) |
- |
36050’/ 36020’ |
||||
4.5 |
Tần số dao động của phần được treo trước/sau (lần/phút): |
- |
105,7/ 101,1 |
||||
4.6 |
Quãng đường phanh của xe không tải/ đẩy tải ở tốc độ 30 km/h (m) |
£ 10 |
6,12/ 6,12 |
||||
4.7 |
Gia tốc phanh của xe không tải/ đẩy tải ở tốc độ 30 km/h (m/s2) |
- |
6,24/ 6,24 |
||||
4.9 |
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
£ 11,35 |
10 |
||||
5 |
Động cơ |
|
|||||
5.1 |
Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ |
CA6DF2D-22 |
|||||
5.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
|||||
5.3 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
6557 |
|||||
5.4 |
Tỉ số nén |
17:1 |
|||||
5.5 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm x mm) |
110 x 115 |
|||||
5.6 |
Công suất lớn nhất ( kW)/ Tốc độ vòng quay trục khuỷu (vòng/phút) |
162/2300 |
|||||
5.7 |
Mô men xoắn lớn nhất (Nm) / Tốc độ vòng quay trục khuỷu (vòng/phút) |
780/ 1500 |
|||||
5.8 |
Phương thức cung cấp nhiên liệu: |
Bơm cao áp |
|||||
5.9 |
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe: |
phía cuối xe |
|||||
5.10 |
Nồng độ khí thải |
Đáp ứng tiêuchuẩn khí thải EUROII |
|||||
6 |
Li hợp: - Nhãn hiệu: - Kiểu loại: |
- DS395 - Đĩa ma sát khô, có lò xo giảm chấn, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén. |
|||||
7 |
Hộp số: - Nhãn hiệu: - Kiều loại: |
- S1700940M20ZK - Kiểu và dẫn động dạng cơ khí; tỷ số truyền |
|||||
I |
6,352 |
IV |
1,363 |
||||
II |
3,656 |
V |
1,00 |
||||
III |
2,167 |
VI |
0,739 |
||||
R |
5,909 |
|
|
||||
8 |
Trục các đăng (trục truyền động): nhãn hiệu |
S2201010-37ZA1 |
|||||
9 |
Cầu xe |
||||||
9.1 |
Cầu trước |
||||||
- Nhãn hiệu: |
37ZA1 |
||||||
- Kiểu loại: |
Thép dập, mặt cắt hình chữ I |
||||||
- Sức chịu tải (kG): |
- |
||||||
9.2 |
Cầu sau |
|
|||||
- Nhãn hiệu: |
37ZA2 |
||||||
- Kiểu loại: |
Mặt cắt hình hộp |
||||||
- Tỷ số truyền: |
5,833 |
||||||
- Sức chịu tải (kG): |
- |
||||||
10 |
Cỡ lốp trước/ sau: |
10.00-20 |
|||||
10.1 |
Tải trọng cho phép (kG) / áp suất lốp (kPa) trước: |
3000/810 |
|||||
10.2 |
Tải trọng cho phép (kG) / áp suất lốp (kPa) sau: |
2650/ 740 |
|||||
11 |
Hệ thống treo trước/ sau: - Nhãn hiệu: - Số lượng lá nhíp: - Kiểu loại: |
- 2902010-9X/3S2912010B7T - 10/12. - Phụ thuộc, nhíp lá dạng nửa elíp, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng cầu trước. |
|||||
12 |
Hệ thống phanh: |
||||||
12.1 |
Phanh chính: - Nhãn hiệu: - Kiểu loại: - Đường kính(m) x bề rộng má phanh (m) |
- 3501205-02/3501210-02/3502210-01 - Loại tang trống, dẫn động khí nén hai dòng. - 0,42 x 0,16 |
|||||
12.2 |
Phanh dừng đỗ: - Nhãn hiệu: - Kiểu loại: |
- 3530010-50B3 - Loại tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh xe cầu sau. |
|||||
13 |
Hệ thống lái: - Nhãn hiệu: - Kiểu loại: |
- 3411010-A8EK - Kiểu trục vít êcu bi, có trợ lực thuỷ lực, dẫn động lên các bánh xe cầu trước. |
|||||
14 |
Khung xe: - Nhãn hiệu: - Kiều loại: |
- 2S2800015-37ZA1. - Kiểu hình thang, tiết diện mặt cắt ngang 220x75xd6 |
|||||
15 |
Hệ thống điện : Điện áp 24V |
||||||
15.1 |
ắc quy |
2 x 12/150 Ah |
|||||
15.2 |
Máy phát điện |
28V, 150A |
|||||
15.3 |
Động cơ khởi động |
24V, 5 kW |
|||||
15.4 |
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu |
|
|||||
16 |
Khoang hành khách |
Khung xương liền vỏ |
|||||
16.1 |
Kích thước, vật liệu chế tạo |
10100x2450x2010, chế tạo bằng thép, gỗ và các vật liệu khác. |
|||||
16.2 |
Kiểu loại kính chắn gió và kính cửa sổ |
Kính an toàn, khung nhôm + nỉ |
|||||
16.3 |
Cửa hành khách |
Số lượng 01 cái, loại cửa gấp, bố trí phía đầu xe bên phải. |
|||||
16.4 |
Số lượng lối thoát khẩn cấp |
06 vị trí, bố trí như bản vẽ số 03 |
|||||
16.5 |
Đèn chiếu sáng khoang hành khách: |
04 cái ở đầu xe, giữa xe và cuối xe |
|||||
16.6 |
Phương pháp thông gió, cách âm , cách nhiệt |
bố trí 01 cửa gió nóc & 01 quạt gió nóc cách âm & cách nhiệt bằng xốp dầy 40 (mm) |
|||||
16.7 |
Ghế hành khách |
Chế tạo từ thép f26,7xd2, đệm: mút đúc, bọc vải. |
|||||
17 |
Trang thiết bị phòng chống cháy nổ |
01 bình cứu hoả. |
|||||
18 |
Hệ thống điều hoà không khí: - Nhãn hiệu - Công suất làm lạnh (BTU) |
DANKO 79.000 |
|||||