Mô tả sản phẩm: Xe khách giường nằm Hyundai Universe-2F (40 giường)
III. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA PHƯƠNG TIỆN
|
Tên thông số |
Ôtô satxi |
Ôtô khách (có giường nằm) |
|||
1.1 |
Nhãn hiệu, Số loại của phương tiện |
AERO EXPRESS HSX |
UNIVERSE HD-2FC E2 |
|||
1.2 |
Công thức bánh xe: |
4x2R |
4x2R |
|||
2 |
Thông số về kích thước |
|||||
2.1 |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao(mm) |
11940x2490x2085 |
12000x2500x3680 |
|||
2.2 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
6150 |
6150 |
|||
2.3 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
2050/ 1860 |
2050/ 1860 |
|||
2.4 |
Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm) |
2185 |
2185 |
|||
2.5 |
Chiều dài đầu xe (mm) |
2590 |
2610 |
|||
2.6 |
Chiều dài đuôi xe (mm) |
3200 |
3240 |
|||
2.7 |
Khoảng sáng gầm xe phía sau (mm) |
196 |
210 |
|||
2.8 |
Góc thoát trước/sau (độ) |
- |
100/ 100 |
|||
3 |
Thông số về trọng lượng |
|||||
3.1 |
Trọng lượng bản thân (kG) |
7135 |
12800 |
|||
3.1.1 |
Trọng lượng bản thân trên trục trước (kG) |
1905 |
4600 |
|||
3.1.2 |
Trọng lượng bản thân trên trục sau (kG) |
5230 |
8200 |
|||
3.2 |
Số người cho phép chở kể cả người lái |
- |
46 |
|||
3.2.1 |
Số chỗ nằm |
- |
40 |
|||
3.2.2 |
Số chỗ ngồi kể cả người lái |
- |
06 |
|||
3.3 |
Trọng lượng toàn bộ ôtô (kG) |
- |
16000 |
|||
3.3.1 |
Trọng lượng toàn bộ ôtô trên trục trứơc (kG) |
- |
6100 |
|||
3.3.2 |
Trọng lượng toàn bộ ôtô trên trục sau (kG) |
- |
9900 |
|||
3.4 |
Trọng lượng toàn bộ cho phép của xe cơ sở (kG) |
17300 |
- |
|||
3.4.1 |
Trọng lượng toàn bộ cho phép trên trục trước (kG) |
6500 |
- |
|||
3.4.2 |
Trọng lượng toàn bộ cho phép trên trục sau (kG) |
10800 |
- |
|||
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
|||||
4.1 |
Tốc độ cực đại của xe (km/h) |
- |
110 |
|||
4.2 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) |
- |
28,83 |
|||
4.3 |
Thời gian tăng tốc của xe khi đầy tải từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m |
- |
21,5 |
|||
4.4 |
Góc ổn định tĩnh ngang của xe không tải / đầy tải (độ) |
- |
39042’/ 38005’ |
|||
4.5 |
Tần số dao động của phần được treo trước/sau khi đầy tải (lần/phút): |
- |
81,65/ 79,61 |
|||
4.6 |
Quãng đường phanh của xe không tải/ đầy tải ở tốc độ 30 km/h (m) |
- |
6,12/ 6,4 |
|||
4.7 |
Gia tốc phanh của xe không tải/ đầy tải ở tốc độ 30 km/h (m/s2) |
- |
6,24/ 5,96 |
|||
4.9 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
£ 10,1 |
10,1 |
|||
5 |
Động cơ |
|
||||
5.1 |
Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ |
D6CA38 |
||||
5.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
||||
5.3 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
12920 |
||||
5.4 |
Tỉ số nén |
17:1 |
||||
5.5 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm x mm) |
133 x 155 |
||||
5.6 |
Công suất lớn nhất ( kW)/ Tốc độ vòng quay trục khuỷu (vòng/phút) |
279/1900 |
||||
5.7 |
Mô men xoắn lớn nhất (N.m) / Tốc độ vòng quay trục khuỷu (vòng/phút) |
1452/ 1500 |
||||
5.8 |
Phương thức cung cấp nhiên liệu: |
Bơm cao áp |
||||
5.9 |
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe: |
phía cuối xe |
||||
5.10 |
Nồng độ khí thải |
Đáp ứng tiêuchuẩn khí thải EUROII |
||||
6 |
Li hợp: |
Đĩa ma sát khô, có lò xo giảm chấn, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén. |
||||
7 |
Hộp số: - Nhãn hiệu: - Kiều loại: |
- M12S5(D.D) - Kiểu và dẫn động dạng cơ khí; tỷ số truyền |
||||
I |
6,814 |
IV |
1,381 |
|||
II |
4,155 |
V |
1,00 |
|||
III |
2,282 |
R |
6,69 |
|||
8 |
Trục các đăng (trục truyền động): |
đường kính trục f109 |
||||
9 |
Cầu xe |
|||||
9.1 |
Cầu trước |
|||||
- Nhãn hiệu: |
- |
|||||
- Kiểu loại: |
Dầm chữ I loại ngược kiểu “Elliot” |
|||||
- Sức chịu tải (kG): |
6500 |
|||||
9.2 |
Cầu sau |
|
||||
- Nhãn hiệu: |
D10H |
|||||
- Kiểu loại: |
Loại hộp liền |
|||||
- Tỷ số truyền: |
3,153 |
|||||
- Sức chịu tải (kG): |
10800 |
|||||
10 |
Cỡ lốp trước/ sau: |
12R22.5 |
||||
10.1 |
Tải trọng cho phép (kG) / áp suất lốp (kPa) của 1 lốp trước: |
3350/ 830 |
||||
10.2 |
Tải trọng cho phép (kG) / áp suất lốp (kPa) của 1 lốp sau: |
3075/ 830 |
||||
11 |
Hệ thống treo - Trước: - Sau: |
- Phụ thuộc, đệm khí nén, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng. - Phụ thuộc, đệm khí nén, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng. |
||||
12 |
Hệ thống phanh: |
|||||
12.1 |
Phanh chính: |
Loại tang trống, dẫn động khí nén hai dòng. |
||||
12.2 |
Phanh dừng đỗ: |
Loại tang trống, dẫn động khí nén + lò xo bầu tích năng tác dụng lên các bánh xe cầu sau. |
||||
13 |
Hệ thống lái: |
Kiểu trục vít êcu bi, có trợ lực thuỷ lực. |
||||
14 |
Khung xe: |
Kiểu dạng hệ dàn, tiết diện mặt cắt ngang trước (180x90xd4) sau (200x60xd6) |
||||
15 |
Hệ thống điện : Điện áp 24V |
|||||
15.1 |
ắc quy |
2 x 12V/ 200 Ah |
||||
15.2 |
Máy phát điện |
24V- 150A |
||||
15.3 |
Động cơ khởi động |
24V- 6 kW |
||||
15.4 |
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu |
Bố trí như bản vễ số 03 |
||||
16 |
Khoang hành khách |
Khung xương liền vỏ |
||||
16.1 |
Kích thước, vật liệu chế tạo |
10100x2350x2130, chế tạo bằng thép, gỗ và các vật liệu khác. |
||||
16.2 |
Kiểu loại kính chắn gió và kính cửa sổ |
Kính an toàn. |
||||
16.3 |
Cửa hành khách |
Số lượng 01 cái, loại cửa trượt, bố trí phía đầu xe bên phải. |
||||
16.4 |
Số lượng lối thoát khẩn cấp |
06 vị trí, bố trí như bản vẽ số 02 |
||||
16.5 |
Đèn chiếu sáng khoang hành khách: |
08 cái, bố trí như bản vẽ số 03 |
||||
16.6 |
Phương pháp thông gió, cách âm , cách nhiệt |
bố trí 01 cửa gió nóc, cách âm & cách nhiệt bằng xốp dầy 40 (mm) |
||||
16.7 |
Giường hành khách |
Chế tạo từ thép 40x40xd1,2, đệm: mút đúc, bọc vải. |
||||
17 |
Trang thiết bị phòng chống cháy nổ |
01 bình cứu hoả. |
||||
18 |
Hệ thống điều hoà không khí: - Nhãn hiệu - Kiểu loại - Công suất làm lạnh (BTU/h) |
- MODINE. - MBA-SPF280R - 92000 ¸ 112000 |
||||