Mô tả sản phẩm: Thiết bị trao đổi nhiệt Kaori E/F series: Dòng sản phẩm chịu áp suất thấp
E/F series là dòng sản phẩm nhắm đến những ứng dụng có thể tích nhỏ như Nước / Nước. - E series được thiết kế tấm phủ phẳng và F series được thiết kế kinh tế (không có tấm phủ phẳng) - Các model của dòng E/F: F025, E030, E040 - Ứng dụng chính: lò đốt gas, khu gia nhiệt, hệ thống gia nhiệt mặt trời.
|
5.2. Thông số tiêu chuẩn:
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
5.3. Lựa chọn model phù hợp:
RT |
kW |
BTU/H |
Hot Water Temp. |
Cold Water Temp. |
F025 |
E030 |
E040 |
1.0 |
3.5160 |
12000 |
70℃→50℃ |
10℃→60℃ |
F025x12 |
E030x12 |
|
2.0 |
7.0320 |
24000 |
70℃→50℃ |
10℃→60℃ |
F025x16 |
E030x16 |
|
3.0 |
10.5480 |
36000 |
70℃→50℃ |
10℃→60℃ |
F025x22 |
E030x22 |
|
4.0 |
14.0640 |
48000 |
70℃→50℃ |
10℃→60℃ |
F025x26 |
E030x26 |
|
5.0 |
17.5800 |
60000 |
70℃→50℃ |
10℃→60℃ |
F025x32 |
E030x32 |
E040x10 |
7.5 |
26.3700 |
90000 |
70℃→50℃ |
10℃→60℃ |
F025x44 |
E030x44 |
E040x14 |
10.0 |
35.1600 |
120000 |
70℃→50℃ |
10℃→60℃ |
F025x56 |
E030x56 |
E040x18 |
15.0 |
52.7400 |
180000 |
70℃→50℃ |
10℃→60℃ |
|
|
E040x26 |
20.0 |
70.3200 |
240000 |
70℃→50℃ |
10℃→60℃ |
|
|
E040x36 |
25.0 |
87.900 |
30000 |
70℃→50℃ |
10℃→60℃ |
|
|
E040x50 |
*The above information is for reference only; the data will be different under various working conditions and specifications. |