Mô tả sản phẩm: Dây chuyền sản xuất nước tinh khiết 150l/h TA150
Tin sản phẩm : Hệ thống RO tiêu chuẩn, 1 tầng lọc, 150 L/H
Mã số : RO1-F150
Chức năng từng khối :
1) Hệ thống hoạt động với mạch điều khiển thông minh, hiển thị trạng thái hoạt động và cảnh báo khi có sự cố.
2) Đồng hồ hiển thị độ điện dẫn (conductivity) hoặc tổng chất rắn hòa tan (TDS) của nước tinh khiết, màn hình hiển thị bằng LCD
3) Cột lọc thô, lọc tinh, màng RO xúc rửa tự động hoặc bán tự động.
4) Mạch ngắt điện tự động khi nước tinh khiết đầy bồn chứa hoặc tự động đóng điện khi nước tinh khiết xuống thấp hơn mức qui định.
5) Mạch bảo vệ bơm khi nước đầu nguồn yếu hoặc không có nước.
6) Mạch bảo vệ toàn bộ hệ thống khi mất điện,suy giảm điện thế,nối tắt mạch điện, hoặc tăng áp,dừng điện đột ngột.
Dây chuyền lọc nước tinh khiết,công suất 150l/h
Tính năng kỹ thuật |
||
Năng lực sản xuất |
150 L/giờ, 25oC |
|
Tổng công suất |
1.3 KW |
|
Nguồn điện |
AC 220V 18A hoặc 380V 9A, 50Hz |
|
Mạch điều khiển RO |
RO-2003 |
|
Mạch đo độ điện dẫn |
CM-230 |
|
Màng lọc RO |
CSM 4021 |
1 ống |
Bơm đa tầng áp lực cao qua màng RO |
0.74 KW |
1 bơm |
Tầng lọc thô (composite) |
Ø 200 x 1100 |
1 cột |
Tầng lọc than hoạt tính (composite) |
Ø 200 x 1100 |
1 cột |
Tầng trao đổi cation |
Ø 200 x 1100 |
1 cột |
Tầng lọc tinh (PE 20”) |
Ø 120 x 520 |
1 Bộ |
Bơm nước đầu nguồn |
0.37 KW |
1 bơm |
Than hoạt tính |
30kg |
|
Cát thạch anh |
50kg |
|
Kích thước (mm) |
1550x900x1650 |
Thông số kỹ thuật chi tiết dây chuyền sản xuất nước uống tinh khiết công suất 150 l/h
STT |
Nội dung công việc |
Đơn vị |
Số lượng |
Xuất xứ |
Quy cách |
I |
Hệ Thống Lọc thô |
||||
1 |
Bơm lọc thô ( bơm INOX) |
cái |
01 |
ITALIA |
0,37KW |
2 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
USA |
844 |
3 |
Vật liệu xử lý kim loại nặng + đá tạo khoáng( nâng pH) |
Kg |
40+5 |
VH |
|
4 |
Van tay |
cái |
01 |
USA |
3 tác dụng |
II |
Hệ Thống Lọc Cacbon |
||||
1 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
USA |
844 |
2 |
Van tay |
cái |
01 |
USA |
3 tác dụng |
3 |
Than hoạt tính NORIT |
Kg |
8 |
HALAN |
12,5kg/bao |
III |
Hệ thống làm mềm nước |
||||
1 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
USA |
844 |
2 |
Hạt nhựa Catrionit |
lít |
25 |
Anh |
C100 |
3 |
Van tay |
cái |
01 |
USA |
5 tác dụng |
5 |
Thùng chứa hóa chất hoàn nguyên |
cái |
80lit |
LD |
80 lít |
IV |
Hệ Thống tiền xử lý (lọc tinh) |
||||
1 |
Vỏ lõi lọc 20" |
cái |
01 |
Taiwan |
nhựa |
2 |
Lõi lọc 20inch (10-5mc) |
chiếc |
01 |
Taiwan |
Aquavi |
V |
Hệ Thống lọc R/O |
||||
1 |
Màng lọc R/O 4021 |
cái |
01 |
USA |
FILMTEC |
2 |
Vỏ RO 4021 |
cái |
01 |
JAPAN |
304 |
3 |
Bơm tăng áp ITALIA |
cái |
01 |
Italia |
0,74KW, 1pha |
4 |
Van điện từ |
cái |
01 |
Taiwan |
D= 20 |
5 |
Lưu lượng kế ( đồng hồ đo nước) |
cái |
02 |
USA |
18lít /phút |
6 |
Thiết bị kiểm tra nước (CDS) |
bộ |
01 |
JAPAN |
0 – 1999 ppm |
7 |
Đồng hồ áp |
cái |
02 |
Taiwan |
10kg/cm2 |
8 |
Van cao áp |
cái |
01 |
Taiwan |
10kg/cm2 |
9 |
Van thấp áp |
cái |
01 |
Taiwan |
2kg/cm2 |
10 |
Thiết bị điều khiển ( linh kiện LG) |
bộ |
01 |
LG |
LR TA |
11 |
Dây điện điều khiển nội tuyến trong dây truyền |
bộ |
1 Pha |
ITALIA |
|
12 |
Khung màng + khung cột lọc |
bộ |
01 |
// |
INOX |
VI |
Hệ Thống lọc vi sinh |
||||
1 |
Đèn UV khử trùng |
bộ |
01 |
Bóng USA |
1gallons/p |
2 |
Máy sản xuất ozone (khử trùng) |
bộ |
01 |
VN |
1g/h |
3 |
Vỏ lọc 10 inch |
cái |
01 |
USA |
|
4 |
Lõi lọc 0.2 inch (lọc xác khuẩn) 10" |
cái |
01 |
Hàn Quốc |
0,2 mc |
5 |
Đường ống lắp nội tuyến |
bộ |
01 |
Đức |
Hàn nhiệt |
6 |
Cụng lắp đặt + vận chuyển |
bộ |
TA |
VN |
|
7 |
HD vận hành, chuyển giao cụng nghệ |
Bộ |
TA |