Mô tả sản phẩm: Máy thở Inspiration LS
Các cấu hình máy thở
- · Máy hỗ trợ thở
- · Phương thức thông khí theo lệnh đồng bộ từng nhịp
- · Máy hỗ trợ thở kép (kiểm soát đồng thời áp lực và thể tích)
- · Máy hỗ trợ thở tự nhiên
- · Thông khí áp lực dương liên tục
- · Thông mũi áp lực dương liên tục
- · Thông mũi áp lực dương liên tục Plus
Các đặc đỉêm khác
- · Kiểm soát tự động
- · Dự trữ khí khi tắc thở
- · Lựa chọn SPAP: thời gian, chu kì và thời gian, chu kì và I:E
Loại khí thở
- · Thông khí hỗ trợ thể tích (VS)
- · Thông khí kiểm soát áp lực (V-CMC; V-SIMV)
- · Thông khí thể tích và thông khí áp lực (P-CMV; P-SIMV; PS)
Kích hoạt thở
- · Áp lực: 0.5 – 20 cmH2O
- · Dòng khí: 0.1 – 25 lpm
- · NIV
Cài đặt thêm
- · Nhịp hô hấp: 1 – 150 bpm
- · Thể tích 1 lần thở: 5 – 2000 ml
- · Áp lực dương cuối kì thở ra (PEEP): 0 – 50 cm H2O
- · Kiểm soát áp lực thở, hỗ trợ áp lực thở: 0 – 80 cm H2O
- · Tốc độ dòng khí đỉnh (bắt buộc): 1 – 120 lpm
- · Tốc độ dòng khí đỉnh (tức thời): 1 – 180 lpm
- · I-Times: 0.1 – 10 giây
- · Áp lực bình nguyên: 0 – 42 giây
- · Áp lực bình nguyên: 0 – 70%
- · Nồng độ oxy: 21 – 100%
- · Tăng thời gian cài đặt: Nhanh, trung bình, chậm.
- · Độ nhạy luồng khí: 10 – 80%
Giao diện sử dụng cấu hình đồ họa và chức năng:
· Ống phun
- Lựa chọn thời gian vận hành và khoảng cách
- Nồng độ oxy và lượng vù trừ
· Thở sâu
- Xác định lưu lượng và áp suất kiẻm soát khí thở
- Xác định tần suất sử dụng
- +0 – 50% thể tích khí lưu thông
· Heliox (outside US)
Chức năng sử dụng đầu
- · Hướng dẫn thở
- · Giữ khí hít vào thở ra
- · 100% oxy và định chuẩn tự động
Kiểm soát và dữ liệu hiển thị
- · Nồng độ oxy lưu truyền
- · Dữ liệu xu hướng (1 – 72 h)
- · Kiểm soát số liệu
Giá trị áp lực
- Ppeak
- PEEP
- Pmean
- Plateau
Giá trị thời gian
- Nhịp hô hấp
- Tinsp
- Ti / Ttot
- RR / Vt (RSBI)
- Spont 1h, Spont 8h
Hỗ trợ thở cơ học
- Cstat
- Rexp, Rinsp
Giá trị Lưu lượng / Truyền động
- Vte
- Exp Min Vol
- Spont Min Vol
- Leak rate (Tỉ lệ dò rỉ)
Real time graphics
- Áp suất / Thời gian
- Lượng / Thời gian
- Dòng truyền động / Thời gian
- Áp lực sóng
- Lưu lượng truyền động sóng
Lượng đo
- Vte: ≤ 1ml
- Vti: ≤ 1ml
Báo động ưu tiên (Cao, trung bình, thấp)
- · Tự động thiết lâp tính năng báo thức
- · Nhật kí sự kiện
Giao diện truyền thông
- · Inthernet, RS232 và gọi Y tá
Dữ liệu vật lý
- · Điện 1 chiều: 100 – 240 VAC (50/60Hz)
- · Nén khí từ bên trong (tùy chọn)
- · Pin trong và pin ngoài tùy chọn
- · Pin dự trữ On máy nén khí < 120 phút, Off máy nén khí > 120 phút
- · Áp suất cung cấp khí ga 2 – 6 Bar
- · Màn hình LCD 12.1 inch / Màn hình cảm ứng
Hệ thống xem điều khiển tự chọn
- · CliniNet Server
- · CliniNet Virtual Report
Bảo hành
- · Bảo hành 3 năm