Mô tả sản phẩm: Cân lò xo, đồng hồ đo lực căng KANON TK2000cN
Mô tả chi tiết
SPECIFICATIONS Model TK-CN(cN)
Model | Incr. | Length | Weight | Correcting value for horizontal measurements |
TK2000 | 50cN | 268mm | 78g | 30cN |
Model - Series
Các tính năng:
Đo được lực kéo
Độ chính xác: ± 1
Có thể được đo ở trạng thái ngang
Model |
Dải lực |
Chiều dài(mm) |
Trọng lượng (g) |
Sai số(g) |
TK10CN |
0 - 10g |
210 |
25 |
1.5 |
TK30CN |
0 - 30g |
215 |
25 |
1.5 |
TK50CN |
0 – 50g |
215 |
25 |
1.5 |
TK110CN |
0 – 110g |
239 |
32 |
2 |
TK200CN |
0 – 200g |
239 |
32 |
2 |
TK300CN |
0 – 300g |
239 |
32 |
2 |
TK500CN |
0 – 500g |
240 |
75 |
3 |
TK600CN |
0 – 600g |
240 |
75 |
3 |
TK1000CN |
0 – 1kg |
240 |
75 |
3 |
TK1500CN |
0 – 1.5kg |
240 |
75 |
3 |
TK2000CN |
0 – 2kg |
240 |
75 |
3 |
TK2500CN |
0 – 2.5kg |
275 |
90 |
3 |
TK3000CN |
0 – 3kg |
275 |
90 |
3 |
TK4000CN |
0 – 4kg |
309 |
190 |
4 |
TK5000CN |
0 – 5kg |
309 |
190 |
4 |
TK7000CN |
0 – 7kg |
309 |
190 |
4 |
TK10000CN |
0 – 10kg |
309 |
190 |
4 |
TK15000CN |
0 – 15kg |
431 |
530 |
8 |
TK20000CN |
0 – 20kg |
496 |
595 |
8 |
TK30000CN |
0 – 30kg |
568 |
800 |
8 |