Mô tả sản phẩm: IMC101 - Media Converter Công Nghiệp 1 cổng quang 1 cổng Fast Ethernet
Mô tả sản phẩm |
||
Bộ chuyển đổi quang điện công nghiêp Model IMC101 là thiết bị chuyển đổi công nghiệp với 1 cổng quang 100BaseFX và 1 cổng 10/100BaseT(X), cung cấp giải pháp cho hệ thống mạng công nghiệp với chi phí hiệu quả, ổn định, ít tốn kém. Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp được thiết kế để có thể làm việc liên tục trong môi trường công nhiệp khắc nghiệt, những nơi độc hại nguy hiểm (nhà máy sản xuất gang thép, nhà máy xi măng, nhà máy hóa chất, ga tầu điện ngầm, đường cao tốc, nút giao thông vv..) Khoảng nhiệt độ làm việc từ -40°C lên đến 75ºC Các sản phẩm của model này phải trải qua 100% các bài test để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các nhu cầu đặc biệt của tự động hóa công nghiệp. Dòng sản phẩm công nghiêp IMC101 có thể lắp đặt rất dễ dàng trên một DIN-Rail hoặc trong hộp phối quang |
||
Đặc điểm |
||
1 Plug-&-play: cắm là chạy không cần driver, dễ dàng lắp ráp và cài đặt. |
||
Thông số kỹ thuật |
||
Chuẩn |
IEEE802.3, IEEE802.3U, IEEE802.3x |
|
Kiểu xử lý |
Lưu trữ và chuyển tiếp, IEEE802.3x Full duplex, Non-blocking không bị chặn băng thông |
|
Điều khiển luồng |
Điều khiển luồng IEEE802.3x, Hỗ trợ Back Pressure dừng nhận dữ liệu khi bộ nhớ đệm bị tràn ở chế độ Half-Duplex |
|
Cổng RJ45 |
10/100BaseT(X) tự động điều chỉnh tốc độ, Full/Half duplex,tự động kết nối MDI/MDI-X |
|
Cổng quang Fiber |
100BaseFX (Đặt hàng SC, FC hoặc ST) |
|
Loại cáp quang |
Single-mode ( up to 120Km) hoặc Multi-mode ( up to 5Km) |
|
Đèn chỉ thị LED |
Đèn link, ring fault/ abnormity alarm indication 10M/100M Rate, ring network, slaver indication |
|
Băng thông chuyển đổi hệ thống |
4.8G |
|
Tốc độ chuyển tiếp |
148810pps |
|
Điạ chỉ Mac |
8K |
|
Lắp đặt |
Kiểu DIN-Rail, tấm chắn hoặc bàn điều khiển |
|
Khuôn vỏ |
Hợp kim cường lực, chế độ bảo vệ tuân theo chuẩn IP30 |
|
Điều kiện môi trường |
||
Nhiệt độ hoạt động |
-40 ~ 75ºC |
|
Nhiệt độ lưu trữ |
-45 ~ 85ºC |
|
Độ ẩm |
Độ ẩn trung bình 5% ~ 95% |
|
Nguồn |
||
Điện áp vào |
Nguồn cấp 12-48VDC, có nguồn đôi dự phòng |
|
Tiêu hao |
300mA |
|
Kết nối |
3 bits terminal block |
|
Bảo vệ quá tải |
1.1A |
|
Kích cỡ |
||
L*W*H |
103mm*78mm*32mm |
|
Vỏ |
Hợp kim cường lực |
|
Mầu |
Đen |
|
Trọng lượng |
800g |
|
Tiêu chuẩn đáp ứng |
||
EMI |
FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A |
|
EMS |
EN61000-4-2(ESD), level 4 |
|
Phép thử Sóc |
IEC 60068-2-27 PASS |
|
Phép thử Rơi |
IEC 60068-2-32 PASS |
|
Phép thử Rung |
IEC 60068-2-6 PASS |
|
|
|
|
Thông Tin Đặt Hàng |
||
MODEL |
Thông Số |
|
IMC101-M |
Multi-mode, 2Km, 12~48VDC, chọn SC hoặc ST Duplex |
|
IMC101-S/20 |
Single-mode, 20Km, 12~48VDC, chọn SC hoặc ST Duplex |
|
IMC101-S/40 |
Single-mode, 40Km, 12~48VDC, chọn SC hoặc ST Duplex |
|
IMC101-S/60 |
Single-mode, 60Km, 12~48VDC, chọn SC hoặc ST Duplex |
|
IMC101-S/80 |
Single-mode, 80Km, 12~48VDC, chọn SC hoặc ST Duplex |
|
IMC101-S/100 |
Single-mode, 100Km, 12~48VDC, chọn SC hoặc ST Duplex |
|
IMC101-S/120 |
Single-mode, 120Km, 12~48VDC, chọn SC hoặc ST Duplex |
|
IMC101-SS/20 |
Single-mode, Single Fiber, 20Km, 12~48VDC, chọn SC hoặc ST Simplex |
|
IMC101-SS/40 |
Single-mode, Single Fiber, 40Km, 12~48VDC, chọn SC hoặc ST Simplex |
|
IMC101-SS/60 |
Single-mode, Single Fiber, 60Km, 12~48VDC, chọn SC hoặc ST Simplex |
|
IMC101-SS/80 |
Single-mode, Single Fiber, 80Km, 12~48VDC, chọn SC hoặc ST Simplex |