Mô tả sản phẩm: Biến tần điều khiển động cơ 1 pha 220V, KE300X-04-0R4G-S2
Hotline: Ms Dinh 0917 915 166
Vào 1 pha 220V ra 1 pha 220V (Single phase Input & Output)
- Công suất: 0,4Kw - 5,5Kw
ỨNG DỤNG: Đáp ứng tất cả các giải pháp tối ưu yêu cầu của bạn đối với Motor động cơ điện 1 pha 220V như: Bơm nước, quạt gió,băng tải,......
*CÁCH ĐẤU NỐI CƠ BẢN BIẾN TẦN KE300 với MOTOR ĐỘNG CƠ ĐIỆN 1 PHA 220V:
Bước 1- Ngắt kết nối tụ điện ra khỏi motor.
Bước 2- Sau đó motor động cơ điện hiện trạng như sau:
Bước 3- Kết nối nguồn đầu vào biến tần và đầu ra biến tần với motor động cơ điện 1 pha như sau:
Chú ý: Đầu ra biến tần buộc đấu đúng pha V kết nối với điểm trung tính như sơ đồ trên và thông số cài đặt theo biến tần KE300
*SƠ ĐỒ ĐẤU NỐI CƠ BẢN KE300:
*THÔNG SỐ ĐẶC TÍNH CƠ BẢN:
Input |
Input voltage |
1AC 220V±15%,3AC 220V±15%,3AC 380V±15%,3AC 660V±15% |
||||||
Input frequency |
47~63Hz |
|||||||
Output |
Output voltage |
0~Rated voltage |
||||||
Output frequency |
V/f contol:0~3000Hz SVC:0~300Hz |
|||||||
Control Feature |
Control mode |
V/f , SVC, Torque control |
||||||
Operation command mode |
Keypad control, Terminal control, Serial communication control |
|||||||
Frequency setting mode |
Digital setting, analog setting, pulse frequency setting, serial communication setting, multi-step speed setting & simple PLC, PID setting, etc. These frequency settings can be combinated & switched in various modes. |
|||||||
Overload capacity |
G model: 150% 60s, 180% 10s, 200% 3s P model: 120% 60s, 150% 10s, 180% 3s |
|||||||
Starting torque |
0.5Hz/150% (SVC),1Hz/150% (V/f) |
|||||||
Speed adjustment range |
1:100 (SVC),1:50(V/f) |
|||||||
Speed control precision |
±0.5%(SVC) |
|||||||
Carrier frequency |
1.0--16.0kHz, automatically adjusted according to temperature and load characteristics |
|||||||
Frequency accuracy |
Digital setting: 0.01Hz Analog setting: maximum frequency ×0.05% |
|||||||
Torque boost |
Automatically torque boost; manually torque boost : 0.1%~30.0% |
|||||||
V/f curve |
Three types: straight line, multiple point and square type(1.2 power, 1.4 power, 1.6 power, 1.8 power, square) |
|||||||
ACC/DEC mode |
Linear/S curve; four kinds of acceleration/deceleration time, range: 0.1s~3600.0s |
|||||||
DC braking |
DC braking when starting and stopping DC braking frequency: 0.0Hz~maximum frequency, braking time: 0.0s~100.0s |
|||||||
Jog operation |
Jog operation frequency: 0.0Hz~maximum frequency Jog acceleration/deceleration time: 0.1s~3600.0s |
|||||||
Simple PLC & multi-step speed operation |
Max. 16 steps speed running via built-in PLC or control termina |
|||||||
Built-in dual PID |
Built-in PID control to easily realize the close loop control of the process parameters (such as pressure, temperature, flow, etc.) |
|||||||
Automatic voltage regulation |
Keep output voltage constant automatically when input voltage fluctuating |
|||||||
Control |
Common DC bus |
Common DC bus for several inverters, energy balanced automatically |
||||||
Torque control |
Torque control without PG |
|||||||
Torque limit |
Rooter” feature: limit torque automatically and prevent frequent over-current tripping when running |
|||||||
Wobble frequency control |
Multiple triangular-wave frequency control, special for spinning |
|||||||
Timing/length/counting control |
Timing/length/counting control function |
|||||||
Over-voltage & over |
Limit current & voltage automatically when running, prevent frequent over-current & over-voltage tripping |
|||||||
Fault protection function |
Up to 30 fault protections including over-current, over-voltage, under-voltage, overheating, default phase, overload, shortcut, etc., can record the detailed running status during failure and has fault automatic reset function |
|||||||
Terminals |
Input terminals |
Programmable DI: 7 on-off inputs, 1 high-speed pulse input 2 programmable AI: AI1: voltage -10~10V A12: voltage 0~10V or current 0/4~20mA |
||||||
Output terminals |
1 programmable open collector output: 1 analog output (open collector output or high-speed pulse output) 2 relay outputs 2 analog output: 0/4~20mA or 0~10V |
|||||||
Communication terminal |
Offer RS485 communication interface, support MODBUS-RTU communication protocol |
|||||||
Human Interface |
LED display |
Display frequency setting, output frequency, output voltage, output current, etc. |
||||||
Multifunction key |
QUICK/JOG key, can be used as multifunction key |
|||||||
Powerful host software |
Support upload, download and real time display between inverter and PC |
|||||||
Enviorment |
Ambient temperature |
-10℃~40℃, derated 4% when the temperature rise by each1℃ (40℃~50 ℃). |
||||||
Humidity |
90%RH or less (non-condensing) |
|||||||
Altitude |
≤1000M: output rated power, >1000M: output derated |
|||||||
Storage temperature |
-20℃~60℃ |
|||||||
Storage atmosphere |
Indoor, without direct sunlight, dust, corrosive gas, combustible gas, oil smoke, vapor, drip, salt, vibration, etc. |
THIẾT BỊ PHẦN CỨNG BIẾN TẦN:
- Công suất (IGBT): Được sản xuất bởi 2 trong những hãng bán dẫn lớn và uy nhất nhất Thế giới là Infineon (xuất xứ Đức) và Fuji Electric (xuất xứ Nhật Bản).
- Các IC (đặc biệt là vi xử lý trung tâm CPU): Được sản xuất bởi hãng sản xuất IC lớn nhất Thế giới là Texas instruments của Mỹ.
- Quạt làm mát: Với các biến tần công suất < 55kW MICNO dùng quạt của hãng Nidec All for dreams (Nhật), với các biến tần có công suất ≥ 55kW hãng dùng quạt của hãng Pelko motors (Canada).
- Các linh kiện điện tử quan trọng trên bo mạch được dùng của muRata và TDK (Nhật Bản), Cảm biến của hãng Tamura (Nhật Bản), Optocoupler của Sharp và Toshiba (Nhật Bản), tụ điện dùng của Jianghai, hãng sx tụ điện lâu năm đạt đẳng cấp Thế giới tại Trung Quốc,....