Mô tả sản phẩm: Piano Điện Roland RP-302
Thông số sản phẩm
Đàn
12 Tháng
Roland
Malaysia
Thông tin sản phẩm
Đàn Piano Điện Roland RP-302 là một trong những model mới của hãng Roland trong năm 2016, kích thước nhỏ gọn, tính năng cải tiến và âm thanh mạnh mẽ.
Đàn piano điện Roland RP-302 ra đời dựa trên sự kế thời của model RP-301, dành riêng cho thị trường Việt Nam. RP-301 được trang bị cônn nghệ âm thanh Piano SuperNATURAL, bàn phím ngà Ivory-Feel giúp người chơi có thể bám phím và chạy ngón dễ dàng, có hệ thống loa với công suất lớn hơn và dải tần rộng hơn nhiều.
Đàn piano điện RP-302 có giá thành vừa phải những nó vẫn mang dáng dấp của các model đàn anh như HP-series của hãng Roland, có kiểu dáng cổ điển với cabinet và có đầy đủ 3 Pedal, tốt hơn nhiều so với những đối thủ cạnh trong phạm vi về giá.
1. Các điểm nổi bật trên cây đàn piano điện Roland RP-302
- Sử dụngcông nghệ âm thanh nổi tiếng của Roland (SuperNATURAL) giúp đàn piano mang lại âm thanh chân thực của một cây đàn piano cơ thật sự.
- Bàn phím được chế tạo theo công nghệ Ivory Feel G mang đến cảm giác trên bàn tay thấy rõ nhất, độ nhạy phím và biểu cảm trên cả tuyệt vời.
- Hiệu ứng tai nghe 3D Ambience mang đến trải nghiệm âm thanh đa chiều khi sử dụng tai nghe.
- Có 3 pedal tích hợp vào chân đàn, với một pedal damper có khả năng duy trì âm thanh ngân vang.
- Kiểu dáng được thiết kế kiểu tủ đứng nhỏ gọn tiết kiệm không gian và nó phù hợp với những chung cư hay nhà phố của Việt Nam hiện nay.
- Tính năng mở rộng thư viện bài hát tích hợp sẵn trong đàn bao gồm các bài hát để học tập, cộng với tính năng đếm nhịp và ghi âm để bạn tăng cường luyện đàn và học đàn.
2. Những điểm cải tiến về piano điện Roland RP-302 so với RP-301
- Âm thanh chân thực và cảm giác phím tuyệt vời: "SuperNATURAL piano" và "PHA-4 Standard" bàn phím tốt, nhạy diễn tả đầy đủ chất lượng âm thanh Piano.
- Hệ tiếng: GM2/GS Tones. Hơn 300 tiếng, đủ cho trình diễn và chơi các bài nhạc mẫu qua thẻ nhớ USB.
- Hỗ trợ USB (Song Playback) và kết nối USB Comuter (MIDI).
- Hệ thống loa mới với công suất lớn hơn và dải tần rộng hơn.
3. Thông số kỹ thuật đàn piano điện Roland RP-302
KEYBOARD | |
Keyboard | 88 keys (Ivory Feel-G keyboard with Escapement) |
Touch Sensitivity | Key Touch: 5 levels, Fixed Touch |
Keyboard Modes | Whole Dual (volume balance adjustable) Split (split point adjustable) Twin Piano |
Pedals | Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable of continuous detection) Soft (capable of continuous detection) Sostenuto |
SOUND GENERATOR | |
Piano Sound | SuperNATURAL Piano Sound |
MIDI Format | Conforms to GM2, GS, XGlite |
Max. Polyphony | 128 voices |
Tones | Piano: 11 tones Other: 305 tones (including 8 drum sets, 1 SFX set) |
Stretched Tuning | 2 types (Always On) |
Master Tuning | 415.3 to 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz) |
Transpose | Key Transpose: -6 to +5 (in semitones) |
Effects | Ambience (Off, 10 levels) Brilliance (21 levels) Only for Piano Tones: Damper Resonance (Always On) String Resonance (Always On) Key Off Resonance (Always On) |
METRONOME | |
Tempo | Quarter note = 10--500 (When rhythm function turns on: Quarter note = 20--250) |
Beat | 2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8 |
Volume | 100 levels |
SMF RECORDER | |
Parts | 1 part |
Song Save Format | Standard MIDI Files (Format 0) |
Songs | Internal memory: Max. 10 songs External memory: Max. 99 songs |
Note Storage | Approx. 30,000 notes |
Controls | Song Select Play/Stop Rec Rewinding Fast-forwarding Top of song Part Mute Tempo All Songs Play Count-in Song Balance |
Tempo | Quarter note = 10–500 |
Resolution | 120 ticks per quarter note |
AUDIO | |
Playback | File Format: Audio File (WAV 44.1 kHz, 16-bit linear format) |
Controls |
Song Select Play/Stop |
INTERNAL MEMORY | |
Save Song | Standard MIDI Files (Format 0) |
Songs | Max. 10 songs |
Internal Songs | Piano Masterpieces: 69 songs Easy Piano: 8 songs Czerny: 100 songs Hanon: 20 songs Scale: 36 songs |
EXTERNAL STORAGE | |
External Memory | USB Flash Memory |
Playable Software | Standard MIDI Files (Format 0, 1) Audio File (WAV, 44.1 kHz, 16-bit linear format) |
Save Song | Standard MIDI Files (Format 0) |
Songs | Max. 99 songs |
BLUETOOTH | |
MIDI, Turning music sheet | Bluetooth Ver 4.0 |
OTHER | |
Display | 7 segments x 3 LED |
Keyboard Lid | Slide type |
Other Functions | Panel Lock Auto Off |
Connectors | DC In jack Input jack: Stereo miniature phone type Output jack: Stereo miniature phone type USB COMPUTER port: USB Type B USB MEMORY port: USB Type A Phones jacks x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type. |
Rated Power Output | 12 W x 2 |
Volume Level (SPL) | 103 dB (This value was measured according to the method that is based on Roland’s technical standard.) |
Speakers | 12 cm (4-3/4 inches) x 2 |
Headphones | Effects: Headphones 3D Ambience |
Controls | Volume (with the speaker volume and the headphones volume automatically select function, with the volume limit function) |
Accessories | Owner’s manual Assembly manual Leaflet “USING THE UNIT SAFELY” AC Adaptor Power Cord (for AC Adaptor) Headphone hook Music rest |
Options (sold separately) | Headphones USB Flash Memory (*1) *1 Use USB Flash Memory sold by Roland. We cannot guarantee operation if other products are used. |
POWER SUPPLY | |
Power Supply | AC adaptor |
Power Consumption | 9 W (3–22 W) 9 W: Average power consumption while piano is played with volume at center position 3 W: Power consumption immediately after power-up; nothing being played 22 W: Rated power consumption |
SIZE AND WEIGHT (INCLUDING PIANO STAND, WITH MUSIC REST) | |
Width | 1,378 mm 54-1/4 inches |
Depth | 423 mm 16-11/16 inches |
Height | 992 mm 39-1/16 inches |
Weight | 40.8 kg 90 lbs * Actual weight can vary slightly from that indicated due to the fact that wooden parts are involved. |
SIZE AND WEIGHT (INCLUDING PIANO STAND, WITHOUT MUSIC REST) | |
Width | 1,378 mm 54-1/4 inches |
Depth | 423 mm 16-11/16 inches |
Height | 834 mm 32-7/8 inches |
Weight | 40.8 kg 90 lbs * Actual weight can vary slightly from that indicated due to the fact that wooden parts are involved. |