Mô tả sản phẩm: Mũi vặn vít Vessel B35
Kích thước |
Độ cứng |
Đóng gói |
+1 x 50 |
X.H |
10 |
+1 x 75 |
X.H |
10 |
+1 x 4.5 x 100 |
H |
10 |
+2 x 50 |
X, G |
10 |
+2 x 75 |
X, H, G, E |
10 |
+2 x 100 |
H, G, E |
10 |
+2 x 150 |
H, G, E |
10 |
+2 x 4.5 x 100 |
H |
10 |
+3 x 75 |
H, E |
10 |
+3 x 100 |
H, E |
10 |
+3 x 150 |
G |
10 |
(-) 6 x 75 |
E |
10 |
A/F 2 x 75 |
H |
10 |
A/F 2 x 100 |
H |
10 |
A/F 2.5 x 75 |
H |
10 |
A/F 2.5 x 100 |
H |
10 |
A/F 3 x 75 |
H |
10 |
A/F 3 x 100 |
H |
10 |
A/F 4 x 75 |
H |
10 |
A/F 4 x 100 |
H |
10 |
A/F 5 x 75 |
G |
10 |
A/F 5 x 100 |
G |
10 |
A/F 6 x 75 |
G |
10 |
A/F 6 x 100 |
G |
10 |
Ưu điểm:
- Độ bền cao: thể hiện ở vật liệu của mũi vít, độ cứng tiêu chuẩn
- Có khả năng chịu va đập và mài mòn
- Hiệu quả sử dụng và hiệu suất làm việc lớn
Ứng dụng:
- Dùng để lắp ráp các thiết bị chính xác
- Dùng trong ngành điện lạnh, xây dựng, ô tô, xe máy, gỗ ( nội thất)....