Mô tả sản phẩm: Khóa điện tử Kanzler KL-28ASL - màu bạc
Khóa điện tử Kanzler KL-28ASL - màu bạc
Mật khẩu:
- Sử dụng hai hệ mã, mã chủ và mã thành viên. Người dùng chỉ việc nhắn mật khẩu nếu có bạn bè người thân tới nhà, sau đó thay đổi lại mật khẩu, an toàn và tiện lợi, không còn nỗi lo có thể bị sao chép chìa như với ổ khoá cơ thông thường.
- Áp dụng tính năng bàn phím ảo chống nhìn trộm mật khẩu, khoá bàn phím trong 180s nếu nhập mật khẩu sai quá 5 lần.
- Cài được 100 vân tay Life-Scan quản lý bằng ID, 100 thẻ từ (RF), 50 mã số ( bao gồm mã số admin và mã số các thành viên.
An toàn, bảo mật cao:
- Khóa điện từ có khả năng chống tích điện, chống sốc nhiệt trong quá trình sử dụng.
- Khóa sẽ phát ra âm thanh báo động nếu có hiện tượng cạy phá khóa, báo cháy, báo trộm, báo cửa chưa được khóa đúng cách.
- Khóa điện từ có khả năng lưu trữ lịch sử ra vào cửa qua 1 bộ nhớ có dung lượng lớn, vì vậy người chủ có thể dễ dàng giám sát việc vào ra tại nhà của mình.
Tiện lợi, dễ lắp đặt:
- Việc thay đổi mật khẩu, mã số hay vân tay, vô hiệu hóa thẻ từ được thực hiện đơn giản và dễ dàng.
- Gạt đi sự bất tiện khi quên chìa, mất chìa, chìa và ổ sử dụng thời gian dài xảy ra tình trạng rít, hóc.
- Dễ dàng khi lắp đặt, sử dụng, bảo trì, bảo dưỡng: Yêu cầu đối với cửa: Độ dày cửa trên >35 mm, độ rộng đố cửa trên >90 mm.
Thông số kỹ thuật khoá cửa điện tử Kanzler KL-28AS:
TT |
DANH MỤC |
CHI TIẾT |
NỘI DUNG |
1 |
Vân tay |
Cảm biến vân tay |
Không |
Số lượng vân tay |
Không |
||
Góc phát hiện |
Không |
||
Tỷ lệ từ chối sai |
Không |
||
Tỷ lệ chấp nhận sai |
Không | ||
2 |
Mật khẩu |
Độ dài mật khẩu |
6-8 ký tự, tích hợp chức năng mã số ảo chống nhìn trộm |
Số lượng mật khẩu |
100 mật khẩu, bao gồm mã số chủ admin và mã số thành viên user |
||
3 |
Thẻ |
Loại thẻ |
Mifare- 1 |
Số lượng thẻ |
100 |
||
4 |
Điều khiển từ xa (RC) |
Số lượng RC |
10 (tùy chọn) |
5 |
Nguồn năng lượng |
Loại pin |
Pin AA (4 viên x 1.5V) |
Tuổi thọ pin |
≈ 10.000 lần hoạt động |
||
Cảnh báo năng lượng thấp |
≤ 4.8V |
||
6 |
Tiêu thụ năng lượng |
Dòng điện tĩnh |
≤ 60 µA |
Dòng điện động |
< 200mA |
||
Dòng điện tối đa |
< 200mA |
||
7 |
Tiêu chuẩn |
Kim loại |
Hợp kim kẽm |
Nhiệt độ hoạt động |
-40°C ~ 65°C |
||
Độ ẩm hoạt động |
20%~ 90% |
||
8 |
Kích thước |
Mặt trước |
356x75 mm |
Mặt sau |
348x75 mm |
||
9 |
Yêu cầu về cửa |
Độ dày cửa |
>35mm |
Chất liệu cửa |
Gỗ tự nhiên, Gỗ công nghiệp, Cửa lõi thép |