Mô tả sản phẩm: Xe máy điện Napoli Before All (Đỏ)
Bánh trước với nhiều chức năng thông minh
Xe máy điện Napoli Before All được thiết kế bánh trước với giảm sóc dầu có khản năng chịu lực tuyệt với, bánh đúc với vành đúc là răng độ bền cao, thăng đĩa ở tâm bánh xe giúp người điều khiển dễ dàng làm chủ tốc độ. |
Đèn pha với khản năng chiếu sáng tuyệt vời
Xe máy điện Napoli Before All có đèn pha được thiết kế lớn, đặt ở đỉnh đầu của xe, với mặt kính lồi giúp xe có thể chiếu sáng xa, góc chiếu sáng rộng, cho người điều khiển 1 tầm quan sát tuyệt vời. |
Để chân rộng rãi
Xe máy điện Napoli Before All được trang bị để chân với diện tích rộng rãi, bố trí các g chống trơn trượt trên bề mặt, đặt ở khoảng cách hợp lý tạo sự thoải mái cho người điểu khiển khi vận hàng chiếc xe trong khoảng thời gian dài. |
Yên xe với kiểu dáng thời trang
Xe máy điện Napoli Before All yên xe được làm từ các chất liệu cao cấp, với thiết kế sang trọng, tạo cho người sử dụng sự thoải mái tối đa và điểm nhấn cho toàn bộ chiếc xe. |
Đèn hậu và đèn xi nhan
Xe máy điện Napoli Before All xe có đèn hậu được thiết kế lớn, với các đường cong thời trang, đèn xi nhan được bố trí đối xứng, đặt ở vị trí dễ dàng quan sát, giúp người sử dụng có thể dễ dàng thông báo vận tốc và hướng di chuyển của xe. |
Động cơ lớn với tiêu chuẩn quốc tế
Xe máy điện Napoli Before All có động cơ được sản xuất theo tiêu chuẩn quôc tế, với công suất lên đến 600W, có khản năng tăng tốc nhanh, giảm hao phí trong quá trình sử dụng và khản năng chống nước tuyệt vời. |
Chi tiết xe máy điện Napoli Before All
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Before All |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung, Motor | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0115/VAQ06 - 01/17 - 00 |
Mã số khung | RPBYNTPBF?V9????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1760mm x 670mm x 1100mm |
Chiều dài cơ sở | 1300mm |
Cỡ lốp trước | 100/90-10 |
Cớ lốp sau | 100/90-10 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 600w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 600w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 224kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 60v - 20a |
Sạc điện | 10 - 12h |
Board | 600W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 94kg |
Phân bổ bánh trước | 35kg |
Phân bổ bánh sau | 59kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |