Mô tả sản phẩm: Xe máy điện Osakar 133 12A (Đỏ)
Bánh trước với lốp cao su không ruột
Xe máy điện Osakar 133 12A có bánh trước với lốp cao su không ruột 12inch, bao quanh vành đúc hợp kim kiểu dang thể thao, giảm sóc dầu êm ái và thắng cơ an toàn giúp người điều khiển làm chủ tốc độ của chiếc xe. |
Đèn pha led với độ sáng cao
Xe máy điện Osakar 133 12A được bố trí vớ đỉnh đầu của xe, đèn pha led của xe tạo góc chiếu sáng xa, rộng giúp người điều khiển dễ dàng quan sat trong quá trình vận hành chiếc xe trong điều kiện anh sáng yếu. |
Để chân rộng rãi nằm ở phần thân trước
Xe máy điện Osakar 133 12A được thiết kế để chân có diện tích rộng rãi, được đặt ở phần thân trước của xe, với khoảng cách phù hợp, giúp người điều khiển hoàn toàn thoải mái khi vận hành chiếc xe trong khoảng thời gian dài. |
Yên xe được làm từ chất liệu cao cấp
Xe máy điện Osakar 133 12A sử dụng yên xe được làm từ nệm cao su, da nhân tạo, với thiết kế liền khối tạo sự thoải mái khi ngồi, phía dưới yên xe còn có cốp xe lớn có thể cất dữ được nhiều đồ dùng khác nhau. |
Giảm sóc dầu chịu lực
Xe máy điện Osakar 133 12A được trang bị cặp giảm sóc dầu chịu lực được đặt ngay phía dưới yên xe, có khản năng chịu lực lên đến 120kg, giúp chiếc xe có thể di chuyển nhẹ nhàng qua các dạng địa hình khác nhau. |
Động cơ với công nghệ Nhật Bản
Xe máy điện Osakar 133 12A có động cơ dược sản xuất theo công nghệ của Nhật Bản, được đặt ở tâm bánh sau, với khản năng tăng tốc nhanh, ít tiêu hao năng lượng, giảm hao phí trong quá trình vận hành. |
Chi tiết xe máy điện Osakar 133 12A
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Osakar |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung, Motor | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1660mm x 640mm x 1000mm |
Chiều dài cơ sở | 1200mm |
Cỡ lốp trước | 16x2.50 |
Cớ lốp sau | 16x2.50 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 240w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 240kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 110kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 240W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 17kg |
Phân bổ bánh sau | 23kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |