Mô tả sản phẩm: Xe máy điện Osakar Xmen Z3 (Đen)
Bánh trước với lốp cao su không ruột
Xe máy điện Osakar Xmen Z3 có bánh trước với vành đúc hợp kim 12inch, được bao quanh bởi lốp cao su không ruột độ bền cao, giảm sóc dầu chịu lực và thắng đĩa an toàn giúp điều khiển tốc độ. |
Đèn pha có khản năng chiếu sáng cao
Xe máy điện Osakar Xmen Z3 được thiết kế đèn pha với thiết kế hiện đại được lấy ý tưởng từ mắt của chim ưng, có khản năng chiếu sáng xa trên 100m và góc chiếu sáng trên 1800, giúp người điều khiển dễ dàng quan sát khi vận hành. |
Tay lái được thiết kế phù hợp cho người Việt
Xe máy điện Osakar Xmen Z3 được thiết kế tay lái có khoảng cách phù hợp, với các phím chức năng thông minh, dễ dàng sử dụng, giúp người điều khiển dễ dàng vận hành chiếc xe theo nhu cầu với độ an toàn cao. |
Để chân của xe rộng và có khoảng cách hợp lý
Xe máy điện Osakar Xmen Z3 sử dụng để chân với thiết rộng rãi, đặt ở khoảng cách phù hợp, có các g chống trơn trượt, tạo sự thoải mái cho người điều khiển khi vận hành chiếc xe trong khoảng thời gian dài. |
Yên xe được làm từ các chất liệu cao cấp
Xe máy điện Osakar Xmen Z3 được trạng bị yên xe với thiết kế liền khối, được làm từ các chất liệu nệm cao su, nhựa tổng hợp, da nhân tạo, giúp người sử dụng hoàn toàn thoải mái khi vận hành chiếc xe trong thời gian dài. |
Động cơ mạnh mẽ được đặt ở bánh sau
Xe máy điện Osakar Xmen Z3 có động cơ được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản, được đặt ở tâm của bánh sau, giúp xe tăng tốc nhanh, vận hành êm ái, giảm hao phí trong quá trình sử dụng và có độ bền cực cao. |
Chi tiết xe máy điện Osakar Xmen Z3
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Osakar |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung, Motor | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0129/VAQ06 - 01/17 - 00 |
Mã số khung | RMPYBEHUM?VZ????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1830mm x 730mm x 1090mm |
Chiều dài cơ sở | 1290mm |
Cỡ lốp trước | 90/90-12 |
Cớ lốp sau | 90/90-12 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh đen |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 800w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 850w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 230kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 60v - 20a |
Sạc điện | 10 - 12h |
Board | 800W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 100kg |
Phân bổ bánh trước | 45kg |
Phân bổ bánh sau | 55kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |