Mô tả sản phẩm: Mimaki CJV30-160BS (1.6m)
Đầu in |
Đầu in Piezo |
|||
Khổ in tối đa |
1610 mm |
|||
Tốc độ in (4 màu) |
4 pass |
17.3 m2/h |
||
6 pass |
11.7 m2/h |
|||
Độ phân giải |
540 – 720 – 1440 DPI |
|||
Chế độ in |
720x540 dpi |
540x720 dpi |
||
720x720 dpi |
540x900 dpi |
|||
720x1080 dpi |
540x1080dpi |
|||
720x1440 dpi |
1440x1440 dpi |
|||
Mực in |
Loại |
BS1, BS2 (mực dầu hay mực Solvent) |
||
Dung tích |
4 màu: 440ccx2/màu, 880cc/màu |
|||
6 màu: 440ccx1/màu, 440cc/màu |
||||
Vật liệu |
Kích thước tối đa |
1620mm |
||
Độ dày |
Nhỏ hơn 1mm |
|||
Khối lượng |
Nhỏ hơn 25kg |
|||
Tốc độ cắt tối đa |
30cm/s |
|||
Áp lực cắt |
10-350g |
|||
Thiết bị phù hợp |
Dao cắt, bút bi nước, bút bi dầu |
|||
Sấy vật liệu |
Sấy thông minh (trước in, in, sau in) |
|||
Bộ cuốn vật liệu |
Tự động cuốn vật liệu theo hai chiều |
|||
Cổng truyền dữ liệu |
USB 2.0 |
|||
Điều kiện môi trường |
Nhiệt độ: 20->350C, Độ ẩm: 35-> 65% |
|||
Nguồn cung cấp |
AC 100 -> 240V ± 10%, 50/60Hz ± 1% |
|||
Công suất tối đa |
Nhỏ hơn 1380VA |
|||
Kích thước máy |
W:1524mm, D: 739mm, H: 1424mm |
|||
Khối lượng |
160 kg |