Mô tả sản phẩm: Máy phay CNC Kasuga V50x
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật |
V50
|
V50X
|
Hành trình trục X/Y/Z
|
510/430/460 mm
|
|
Khoảng cách từ trục chính đến bàn máy
|
115-575 mm
|
|
Chiều cao bàn máy từ sàn
|
887 mm
|
|
Kích thước bàn máy
|
650x400 mm
|
|
Tải trọng bàn máy
|
350 kg(tốc độ cắt 48 m/p) 450 kg( tốc độ cắt 36m/p)
|
|
Tốc độ trục chính
|
10000 v/p (12000 Opt)
|
12000 v/p (15000 Opt)
|
Độ côn trục chính
|
BT40( CAT, DIN, HSK opt)
|
|
Lượng chạy dao nhanh trục X/Y/Z
|
48/48/48 m/phút
|
|
Tốc độ cắt trục X/Y/Z
|
24/24/24 m/phút
|
|
Dẫn hướng thẳng trục X/Y/Z
|
30/30/35 mm
|
|
Vitme trục X/Y/Z
|
32/32/32 mm
|
|
Đài gá dao
|
ARM 20T, 24T opt.
|
|
Thời gian thay dao
|
2.3 s
|
|
Động cơ chạy dao trục X/Y/Z
|
1.5/1.5/3.0 Kw
|
|
Động cơ trục chính
|
5.5/7.5 Kw
|
|
Độ chính xác vị trí trục X/Y/Z
|
± 0.005 mm
|
|
Độ chính xác lặp lại trục X/Y/Z
|
± 0.003 mm
|
|
Hệ điều khiển CNC
|
M70-2AV / FANUC Oi-MD
|
|
Kích thước máy( LxWxH)
|
1900x2950x2530 mm
|
|
Khối lượng máy
|
3070 kg
|
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN ĐI KÈM THEO MÁY
*Tấm chắn kín máy
* Nắp di động 3 trục
* Tốc độ trục chính 10000 cho V series /12000 v/p cho Vx series
* Hệ thống phun làm mát khi cắt gọt
* Bộ thổi khí qua trục chính
* Hệ thống bôi trơn tự động
* Hệ thống làm mát
* Hệ thống thổi khí cắt
* Súng thổi khí
* Hệ thống trao đổi nhiệt cho tủ điện
* Đèn làm việc
* Tự động tắt nguồn M30
* Vô lăng quay tay MPG
* Cổng kết nối RS232
* Đèn cảnh báo 3 màu
* Hộp dụng cụ và dụng cụ tháo lắp
* Bộ làm mát dầu trục chính cho Vx series
* Súng phun làm mát cho Vx series