Mô tả sản phẩm: Máy phay CNC TAKANG 8-Hi
MODEL
|
8 Hi
|
11 Hi
|
BÀN LÀM VIỆC
|
||
Kích thước bàn (mm)
|
1100 x 610
|
1300 x 610
|
Hành trình các trục (X x Y x Z mm)
|
950 x 610 x 610
|
1140 x 610 x 610
|
Khối lượng phôi lớn nhất (kgs)
|
850
|
850
|
Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn (mm)
|
130 ~ 740
|
130 ~ 740
|
Kích thước rãnh chữ T (Width x Distance x Number mm)
|
18 x 125 x 5
|
18 x 125 x 5
|
TRỤC CHÍNH
|
||
Côn trục chính
|
HSK63A / ISO40
|
|
Đường kính ổ bi trong trục chính (mm)
|
Ø70
|
|
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột (mm)
|
650
|
|
Tốc độ trục chính (rpm)
|
20000 (15000)
|
|
Công suất động cơ (KW)
|
18
|
|
TỐC ĐỘ
|
||
Tốc độ chạy dao các trục (X/Y/Z m/min)
|
36 / 36 / 36
|
|
Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z/ mm/min)
|
12000
|
|
ĐỘNG CƠ CÁC TRỤC
|
||
Fanuc
|
α22 / 3000i
|
|
Heidenhain
|
QSY155B(2.9kw)
|
|
HỆ THỐNG THAY DAO
|
||
Kiểu
|
đĩa
|
|
Cam Type
|
Daul Arm
|
|
Số lượng dao
|
24
|
|
Đường kính dao lớn nhất (mm)
|
Ø77
|
|
Chiều dài dao lớn nhất (mm).
|
250
|
|
Khối lượng dao lớn nhất(Kgs)
|
8
|
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
|
||
Áp suất khí nén (Kg/cm2)
|
8
|
|
Điện áp(V)
|
3PH, 220
|
|
Công suất máy (KVA)
|
35
|
|
Dung tích thùng dầu làm mát gia công (L)
|
280
|
350
|
Khối lượng máy (Kgs)
|
6000
|
6700
|
Kích thước máy (L x W x H mm) |
2400 x 2200 x 2650
|
3050 x 2200 x 2350
|