Mô tả sản phẩm: Máy cắt mẫu chính xác lưỡi kép Toptech CF150-260S-70A-NT
Đặc điểm nổi bật
- Có khả năng cắt mẫu dài
- Có đồng hồ hiển thị dòng để theo dõi tải của động cơ cắt mẫu
- Tích hợp cơ cấu bảo vệ oan toàn cho người sử dụng
- Đầu làm sạch bằng từ tính
- Bộ lọc và cổng nối ra có thể thảo rời
- Có thể cắt thủ công hoặc tự động
- Có điều khiển vòng lặp thông minh, giúp dễ dàng cắt những vật cứng nhất
- Thiết kế chống gỉ
- Mâm đặt mẫu thiết kế dạng T-Slot, làm bằng thép không gỉ
- Có thể cắt nhiều loại hình dạng mẫu khác nhau
- Khoang làm việc rộng rãi
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Model |
CF150-260S-70A-NT |
CF150-260S-90A-NT |
CF200-360S-120A-NT |
CF250-450S-150A-NT |
||
Khả năng cắt |
Max F70mm |
Max F90mm |
Max F120mm |
Max F150mm |
||
Lưỡi cắt |
Max F305x F31.75 |
Max F305x F31.75 |
Max F406x F32 |
Max F508x F32 |
||
Tốc độ ăn dao |
Kiểu điều khiển |
Cắt dọc |
Điều khiển di chuyển lên/xuống bằng cơ cấu thủy lực |
|||
Cắt ngang |
Sử dụng động cơ |
Sử dụng thủy lực |
||||
Tốc độ |
Cắt dọc |
Sử dụng ở 2 cấp: Chạy 140mm/phút liên tục và chạy với tốc độ điều khiển từ 1 ~ 140mm/phút
|
||||
Cắt ngang |
1 ~ 140mmphút |
Sử dụng 2 cấp: Chạy 140mm/phút liên tục và chạy với tốc độ điều khiển từ 1 ~ 140mm/phút |
||||
Tốc độ cắt tối đa |
2500 rpm (60Hz)/2100 rpm (50Hz) |
2100 rpm (60Hz)/1650 rpm (50Hz) |
||||
Hành chình chạy dao |
Chiều dọc |
150mm |
150mm |
200mm |
250mm |
|
Chiều ngang |
260mm |
260mm |
360mm |
450mm |
||
Kích thước của bàn đặt mẫu |
300 x 300mm, loại T-Slote |
500 x 450mm, loại T-Slote |
||||
Giới hạn di chuyển ngang của bàn đặt mẫu |
40mm |
|||||
Mâm cặp mẫu |
Mâm cặp kép, loại kẹp nhanh |
Mâm cặp kép, loại kẹp nhanh, có thể điều chỉnh |
||||
Kích thước 50x60mm |
Kích thước 50x85mm |
|||||
Độ mở lớn nhất: 100mm |
Độ mở lớn nhất: 150mm |
Độ mở lớn nhất: 200mm |
||||
Công suất cắt |
3 HP – 3 pha |
5 HP – 3 pha |
10 HP– 3 pha |
15 HP– 3 pha |
||
Hệ thống làm mát |
1/4HP – 3 Pha, bơm tuần hoàn, 6 đường ống làm mát và 1 bép phun nước |
|||||
Dung tích két nước làm mát |
25 gal |
40 gal |
||||
Nguồn cấp |
380V – 3 pha |
|||||
Phụ kiện tiêu chuẩn |
1 bộ dụng cụ, 2 lưỡi cắt, 4 lít dầu cắt |
1 bộ dụng cụ, 2 lưỡi cắt, 5 lít dầu cắt |
||||
Phụ kiện Option NT-001: Nâng cấp chức năng điều khiển dao cắt tự động điện tử. |
|
|||||
Phụ kiện Option NT-002: |
Két nước ngoài 80 lít |
|||||
Phụ kiện Option NT-003: |
Két nước ngoài 120 lít |
|||||
Phụ kiện Option NT005: Bộ chiếu tia Laser hỗ trợ định vị |
Hỗ trợ định vị mẫu chính xác. |
|||||
Một số phụ kiện Option khác: |
|