Thông số chung |
Dòng sản phẩm | Mac mini |
Bộ vi xử lý |
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core Duo |
Tốc độ CPU | 1.83GHz |
Bộ nhớ đệm | 2.0MB L2 Cache |
Tốc độ và kiểu bộ nhớ (RAM) | DDR2 667MHz |
RAM |
Bộ nhớ chính (RAM) | 512MB |
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 2GB |
Ổ cứng (HDD) | 80GB |
Đồ họa |
Kiểu Card đồ họa | Intergrated (tích hợp) |
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Intel GMA 950 |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 64MB |
Màn hình |
Độ lớn màn hình (inch) | Không kèm theo màn hình |
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WUXGA 1920 × 1200 |
Các thông số khác |
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OSX 10.4 Tiger |
Các cổng giao tiếp | • USB • IEEE1394a • Gigabit LAN • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Video Port • Audio Port |
Phần mềm kèm theo | * Mac OS X v10.4 Tiger (includes Spotlight, Dashboard, Mail, iChat AV, Safari, Address Book, QuickTime, iCal, DVD Player, Xcode Developer Tools)
* iLife ’06 (includes iTunes, iPhoto, iMovie HD, iDVD, iWeb, GarageBand), Microsoft Office 2004 for Mac Test Drive, iWork (30-day trial), Big Bang Board Games, Comic Life, Omni Outliner, and Apple Hardware Test
* Front Row |
Phụ kiện khác | • DVI to VGA adapter |
Trọng lượng | 1300g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 6.5" x 6.5" x 2" |
Website | Chi tiết |