Dòng sản phẩm | MacBook |
Màn hình |
Độ lớn màn hình (inch) | 13.3 inch |
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WXGA1 (1280 × 800) |
Bộ vi xử lý |
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core 2 Duo |
Tốc độ CPU | 2.1GHz |
CPU FSB | 1066MHz |
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L2 cache |
Bộ nhớ chính |
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1066MHz |
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 2.0GB |
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 4GB |
Ổ cứng |
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SATA |
Ổ cứng (HDD) | 160GB |
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | 5400RPM |
Đồ họa |
Kiểu Card đồ họa | Intergrated (tích hợp) |
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA GeForce 9400M |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 256MB |
Hệ điều hành |
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OSX 10.5 Leopard |
Ổ đĩa |
Ổ quang (Optical drive) | DVD+R DL/DVD±RW/CD-RW |
Thông số khác |
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth |
Các cổng giao tiếp | • USB • Gigabit LAN • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Audio Port • Mini DVI • MagSafe Port • FireWire 400 |
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable IEEE1394 • Cable TV Out |
Phần mềm kèm theo | - AI Gear3 (ASUS EPU)
- AI Slot Detector
- Q-Shield
- Q-Connector
- Fanless Design: Heat-pipe solution
- Fanless Design: Stack Cool 2
- Noise Filter
- AI Audio 2
- MyLogo 2
- CrashFree BIOS 3
- EZ Flash 2
- C.P.R.(CPU Parameter Recall)
- SFS (Stepless Frequency Selection)
- O.C. Profile |
Phụ kiện khác | • Webcam i-Sight • Chuột (Mighty Mouse) • Micro DVI to DVI adapter • Micro DVI to VGA adapter • Printed documentation • Cleaning/polishing cloth MagSafe power adapter |
Kích cỡ máy (Dimensions) | AC 110/220 V ± 10% ( 50/60 Hz ) |
Xuất xứ | Mỹ (LL) |
Website | Chi tiết |