Dòng sản phẩm | MacBook Air |
Màn hình |
Độ lớn màn hình (inch) | 11.6 inch |
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WXGA2 (1366 × 768) |
Bộ vi xử lý |
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i |
Processor Model | i7-2677M (Sandy Bridge) |
Tốc độ CPU | 1.80GHz |
Bộ nhớ đệm | 4.0MB L3 cache |
Bộ nhớ chính |
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1333MHz |
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 4.0GB |
Ổ cứng |
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SSD |
Ổ cứng (HDD) | 256GB |
Đồ họa |
Kiểu Card đồ họa | Intergrated (tích hợp) |
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Intel HD Graphics 3000 |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 384MB |
Hệ điều hành |
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OS X Lion |
Ổ đĩa |
Ổ quang (Optical drive) | DVD/CD-RW |
Thông số khác |
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth |
Các cổng giao tiếp | • USB • IEEE1394a • IEEE1394b • Bluetooth • Audio Port • Mini DVI • MagSafe Port • VGA out • Thunderbolt |
Cable kèm theo | • Cable TV Out |
Phần mềm kèm theo | - AI Gear3 (ASUS EPU)
- AI Slot Detector
- Q-Shield
- Q-Connector
- Fanless Design: Heat-pipe solution
- Fanless Design: Stack Cool 2
- Noise Filter
- AI Audio 2
- MyLogo 2
- CrashFree BIOS 3
- EZ Flash 2
- C.P.R.(CPU Parameter Recall)
- SFS (Stepless Frequency Selection)
- O.C. Profile |
Trọng lượng | 5giờ |
Kích cỡ máy (Dimensions) | -10°C to 45°C |