Dòng sản phẩm | MacBook Pro |
Màn hình |
Độ lớn màn hình (inch) | 15.4 inch |
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WSXGA or WXGA+ (1440 × 900) |
Bộ vi xử lý |
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i |
Processor Model | i7-2630QM (Sandy Bridge) |
Tốc độ CPU | 2.0GHz (Max Turbo Frequency 2.9GHz) |
Bộ nhớ đệm | 6.0MB L3 cache |
Bộ nhớ chính |
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1333MHz |
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 4.0GB |
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 8GB |
Ổ cứng |
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SATA |
Ổ cứng (HDD) | 500GB |
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | 5400RPM |
Đồ họa |
Kiểu Card đồ họa | Card rời |
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | ATI Radeon HD 6490M / Intel HD Graphics 3000 |
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 256MB |
Hệ điều hành |
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OSX 10.6 Leopard |
Ổ đĩa |
Ổ quang (Optical drive) | 8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW) |
Thông số khác |
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth • Airport Extreme |
Các cổng giao tiếp | • USB • Gigabit LAN • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • MagSafe Port • FireWire 800 • Thunderbolt |
Cable kèm theo | • Cable IEEE1394 • Cable TV Out |
Phần mềm kèm theo | Chi tiết |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 4F7 x 50 yard |
Xuất xứ | Hồng Kông - HongKong (ZP) |
Website | Chi tiết |