Hệ điều hành - CPU |
Hãng sản xuất | Sony Xperia |
Chipset | Qualcomm MSM8998 Snapdragon 845 |
Số core | Octa-core (4x2.7 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) |
Hệ điều hành | Android OS, v8.0 (Oreo) |
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 630 |
Màn hình |
Kích thước màn hình | 5inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2160pixels |
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) |
Camera |
Camera trước | 5Megapixel |
Camera sau | 19Megapixel |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong | 64GB |
RAM | 4GB |
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD |
Tin nhắn | • Email • EMS • MMS • SMS |
Số sim | 2 Sim |
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n |
Kiểu kết nối | • Type-C |
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G |
Tính năng khác | Chặn cuộc gọi
Sạc pin nhanh
Đèn pin
Kháng nước, kháng bụi
Mặt kính 2.5D
Công nghệ âm thanh Hi-Res Audio
Chặn tin nhắn
Ghi âm cuộc gọi |
Mạng | • Đang chờ cập nhật |
Pin |
Pin | Li-Ion 2870mAh |
Khác |
Màu | • Hồng |
Trọng lượng | 168g |
Kích thước | Dài 135 mm - Ngang 65 mm - Dày 12.1mm |