Hệ điều hành - CPU |
Hãng sản xuất | HUAWEI |
Chipset | Hisilicon Kirin 970 |
Số core | Octa Core (8 nhân) |
Hệ điều hành | Android OS, v8.0 (Oreo) |
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-G72 MP12 |
Màn hình |
Kích thước màn hình | 6inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels |
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) |
Camera |
Camera trước | 8Megapixel |
Camera sau | 20Megapixel + 12Megapixel |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong | 64GB |
RAM | 4GB |
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ |
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail |
Số sim | 1 Sim |
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Wifi 802.11ac |
Kiểu kết nối | • Type-C |
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G |
Tính năng khác | - IP67 certified - dust and water resistant
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- HDR10 compliant
- EMUI 8.0
- 32-bit/384kHz audio
- Active noise cancellation with dedicated mic
- 3.5 mm to USB-C headphone adapter incl.
- Fast battery charging 4.5V/5A (58% in 30 min)
- DivX/XviD/MP4/H.265/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player
- Document editor
- Photo/video editor |
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 |
Pin |
Pin | Li-Po 4000mAh |
Khác |
Màu | • Nâu |
Trọng lượng | 178g |
Kích thước | 154.2 x 74.5 x 7.9 mm |