Hệ điều hành - CPU |
Hãng sản xuất | Oppo |
Chipset | Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435 |
Số core | Octa Core |
Hệ điều hành | Android OS, v6.0 (Marshmallow) |
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 505 |
Màn hình |
Kích thước màn hình | 5.2inch |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720pixels |
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng IPS |
Camera |
Camera trước | 16Megapixel |
Camera sau | 13Megapixel |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong | 32GB |
RAM | 3GB |
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD |
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail |
Số sim | 2 Sim |
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n |
Kiểu kết nối | • MicroUSB |
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G |
Mạng | • Đang chờ cập nhật • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 • CDMA 2000 1x • HSDPA • CDMA • DCS 1800 • CDMA 800 • CDMA 1900 • UMTS 2100 • UMTS 1700 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • UMTS 900 • UMTS 1900 • UMTS 1800 • HSDPA 1700 • WCDMA 2000MHZ • TD-SCDMA • WCDMA 2100 MHz • CDMA 1700 • iDEN 800 • iDEN 900 • WCDMA 900 |
Pin |
Pin | Li-Ion 2900mAh |
Khác |
Màu | • Đen |
Trọng lượng | 147g |
Kích thước | 149.1 x 72.9 x 7.65 mm |