Hệ điều hành - CPU |
Hãng sản xuất | OnePlus |
Chipset | Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821 |
Số core | Quad Core (4 nhân) |
Hệ điều hành | Android OS, v7.0 (Nougat) |
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 530 |
Màn hình |
Kích thước màn hình | 5.5inch |
Độ phân giải màn hình | 1920 × 1080pixels |
Kiểu màn hình | 16M màu-Optic AMOLED touchscreen (Cảm ứng) |
Camera |
Camera trước | 16Megapixel |
Camera sau | 16Megapixel |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong | 64GB |
RAM | 6GB |
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • AMS |
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Wifi 802.11ac |
Kiểu kết nối | • USB |
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G |
Tính năng khác | Type-C 1.0
- Video 2K
- Oxygen OS
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Dash Charge)
- DivX/Xvid/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Document viewer
- Photo/video editor |
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 |
Pin |
Pin | Li-Ion 3400mAh |
Khác |
Màu | • Nâu cafe |
Trọng lượng | 158g |
Kích thước | 152.7 x 74.7 x 7.4 mm |