Hệ điều hành - CPU |
Hãng sản xuất | OnePlus |
Chipset | Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 |
Số core | Kryo (2.15 GHz Dual-core) & Kryo (1.6 GHz Dual-core) |
Hệ điều hành | Android OS, v6.0.1 (Marshmallow) |
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 530 |
Màn hình |
Kích thước màn hình | 5.5inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels |
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) |
Camera |
Camera trước | 8Megapixel |
Camera sau | 16Megapixel |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong | 64GB |
RAM | 6GB |
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ |
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM |
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11i • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac |
Kiểu kết nối | • USB |
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G |
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/Xvid/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Document viewer
- Photo/video editor |
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 |
Pin |
Pin | Li-Ion 3000mAh |
Khác |
Màu | • Gold |
Trọng lượng | 158g |
Kích thước | 152.7 x 74.7 x 7.4 mm |