Hệ điều hành - CPU |
Hãng sản xuất | LG |
Chipset | Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 |
Số core | Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-Core) |
Hệ điều hành | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) |
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 418 |
Màn hình |
Kích thước màn hình | 5.7inch |
Độ phân giải màn hình | 1440 x 2560pixels |
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) |
Camera |
Camera trước | 5Megapixel |
Camera sau | 16Megapixel |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong | 64GB |
RAM | 4GB |
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash |
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM |
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac |
Kiểu kết nối | • MicroUSB |
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G |
Tính năng khác | - Fast battery charging: 50% in 40 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo/video editor
- Document editor
- Hi-Fi DAC sound
- Secondary display, 160 x 1040 pixels, 2.1 inches |
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2000MHZ • WCDMA 2100 MHz • WCDMA 900 |
Pin |
Pin | Li-Ion 3000mAh |
Thời gian đàm thoại | 12giờ |
Thời gian chờ | 120giờ |
Khác |
Màu | • Xanh lam |
Trọng lượng | 192g |
Kích thước | 159.6 x 79.3 x 8.6mm |