Hệ điều hành - CPU |
Hãng sản xuất | Nokia X-Series |
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core |
Số core | Dual Core (2 nhân) |
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) |
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 |
Màn hình |
Kích thước màn hình | 4.3inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels |
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) |
Camera sau | 5Megapixel |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong | 4GB |
RAM | 1GB |
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD |
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM |
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR |
Kiểu kết nối | • MicroUSB |
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G |
Tính năng khác | - 7GB free OneDrive storage
- SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.264/H.263 player
- Photo editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Protection: Scratch-resistant glass
- ClearBlack display
- Nokia X platform 2.0 UI |
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 |
Pin |
Pin | Li-Ion 1800mAh |
Thời gian đàm thoại | 10giờ |
Thời gian chờ | 552giờ |
Khác |
Màu | • Xám tro |
Trọng lượng | 150g |
Kích thước | 121.7 x 68.3 x 11.1 mm |