Hệ điều hành - CPU |
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy |
Chipset | Qualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core) |
Số core | Quad Core (4 nhân) |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) |
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 |
Màn hình |
Kích thước màn hình | 5.1inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels |
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) |
Camera sau | 16Megapixel |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong | 16GB |
RAM | 2GB |
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD |
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM |
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac |
Kiểu kết nối | • MicroUSB |
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G |
Tính năng khác | - IP67 certified - dust and water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- MIL-STD-810G certified - salt, dust, humidity, rain, vibration, solar radiation, transport and thermal shock resistant
Corning Gorilla Glass 3
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype) |
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 |
Pin |
Pin | Li-Ion 2800mAh |
Thời gian đàm thoại | 29giờ |
Thời gian chờ | 480giờ |
Khác |
Màu | • Xám tro |
Trọng lượng | 170g |
Kích thước | 145.3 x 73.4 x 8.9 mm |