Hệ điều hành - CPU |
Hãng sản xuất | Sony Ericsson C series |
Chipset | Không có |
Số core | Single Core |
Hệ điều hành | Không có |
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang cập nhật |
Màn hình |
Kích thước màn hình | 2.4inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels |
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT |
Camera sau | 8Megapixel |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong | 160MB |
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Memory Stick Micro (M2) |
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS |
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g |
Kiểu kết nối | • USB |
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G |
Tính năng khác | - C905 HSDPA/850/900/1800/1900 MHz
- C905c 850/900/1800/1900 MHz for ChinaMainland
- C905a HSDPA/850/900/1800/1900 MHz for America
HSDPA 2100 - C905
HSDPA 850 / 2100 / 900 - C905a
Xenon flash
TrackID music recognition |
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 |
Pin |
Pin | Li-Ion 930mAh |
Thời gian đàm thoại | 9giờ |
Thời gian chờ | 380 giờ |
Khác |
Màu | • Đen • Bạc |
Trọng lượng | 136g |
Kích thước | 104.0 x 49.0 x 18.0-19.5 mm |