Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Pentax |
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless |
Gói sản phẩm | Single Lens Kit |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.4 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Loại khác |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) BSI-CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 6400 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5-15mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-4.5 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • DNG • JPEG |
Tính năng | • Face detection • EyeFi • Quay phim Full HD |
Thông số khác |
Tính năng khác | Program Auto Exposure, Shutter Priority, Aperture Priority, Manual Exposure, Bulb, Blur Control (JPEG only) Standard, Portrait, Landscape, Macro, Night Scene Portrait, Night Scene, Blue Sky, Forest
Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing, Digital Filter (capture): Toy Camera, High Contrast, Shading, Slim, HDR, Invert Color, Extract Color, Color, Water Color, Posterization, Fish-eye, HDR Capture: Auto, HDR 1, HDR 2
Smart Effect: Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Water Color, Vibrant Color Enhance, USER 1 to 3 |
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Ống kính theo máy | SMC Pentax 5-15mm F2.8-4.5 ED AL [IF] |
Kích thước |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 102 x 58 x 34 mm |
Trọng lượng Camera | 200g |
Website | Chi tiết |