Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Pentax |
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless |
Gói sản phẩm | Single Lens Kit |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.4 Megapixel |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5-15mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-4.5 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • DNG • EXIF • JPEG |
Chế độ quay Video | 1080p |
Tính năng | • Face detection • Quay phim Full HD |
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Cable USB |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Ống kính theo máy | SMC PENTAX 5-15mm F2.8-4.5 ED AL [IF] |
Kích thước |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 102 x 58 x 34 mm |
Trọng lượng Camera | 200g |
Website | Chi tiết |