Mô tả sản phẩm: Máy đo độ cứng Brinell Innovatest NEXUS 3001 XLM-IMP
NEXUS 3001XLM-IMP
Hệ thống hoàn toàn tự động
Máy kiểm tra độ cứng với hệ thống đo video hiển thị hoàn toàn tự động, được trang bị tháp giá đỡ tự động/ súng ổ quay (đầu đo/ đàu dò). Hệ thống quang học chất lượng cao. PC mạnh mẽ với phần mềm IMPRESSIONS™ đo thông số hiển thị hoàn toàn tự động, với chức năng phóng to hiển thị, lực tự động, tự động đo lường, lưu trữ hình ảnh và cơ sở dữ liệu kết quả thử nghiệm. Trang bị động cơ hoàn toàn tự động cho trục chính
Quy trình
Tử động áp tải, tự động xác định vị trí, đưa tải tự động, tự động đo lường hiển thị và nhả tải
Các tính năng chính hệ thống IMP
Tháp gá đầu đo 2 vị trí (Đầu đo/ đầu dò)
Tự động áp tải, xác định vị trí, đưa tải, đo lường và nhả tải
Máy ảnh CCD với độ phân giải cao
Phần mềm kiểm tra độ cứng IMPRESSIONS™ tự động lưu trữ dữ liệu và hình ảnh
PC công nghiệp mạnh mẽ với màn hình cảm ứng LCD 15”, điều chỉnh chiều cao khung, chuột và bàn phím (tùy chọn)
Phạm vi tải 30kgf/294.2N - 3000kgf/29kN
Chế độ sử dụng bằng tay
Màn hình LCD hiển thị giá trị Brinell và Vickers, thiết lập các giá trị thử nghiệm và thống kê
Chuyển đổi đồng bộ sang độ cứng Rockwell, Vickers, Brinell và Leeb cũng như phục hồi thử nghiệm
Kính hiển vi với thông số tương tự để đo
Thông số kỹ thuật
Hardness scales |
Brinell |
Load range |
30kgf/294.2N to 3000kgf/29kN |
Test loads |
30kgf/294.2N, 31.25kgf/306N, 40kgf/392N, |
Brinell test range |
HB: 30kgf/294.2N,31.25kgf/306N, 62.5kgf/612N, 100kgf/980.7N, |
Indentors |
Balls 1mm - 2.5mm - 5mm - 10mm |
Test force selection |
Electronic, closed loop, load cell, |
Test procedure |
Automatic, loading/dwell/unloading |
Loading speed |
Variable, depending on load application |
Test force accuracy |
Tolerance within 1% full range |
User display |
Diameter of indent, length of diagonals, hardness value, |
Display resolution |
0.1 HB |
Hardness conversion |
Rockwell, Vickers, Brinell, Leeb and Tensile |
Standards |
Meets or exceeds, ISO, ASTM, JIS (Nadcap) standards |
Statistics |
Total tests, max, min, average, range, |
Control panel |
Start test, stop test, dwell time, print, clear, |
Firmware |
V2.01, Ger man, English, French (standard) |
Memory |
Large memory for testing results |
Data output |
RS-232, Bi-Directional, USB |
Loading mechanism |
Fully automatic, closed loop, force feedback, |
Dwell time setting |
Default 10 seconds, |
Printer |
Optional silent high speed printer |
Eyepiece microscope |
Depending on model, analogue, electronic, |
Specimen accommodation |
Vertical capacity 390mm |
Humidity |
10% to 90% non condensing |
Operating temperature |
10°C to 35°C, non-condensing |
Machine weight |
130kg, |
Power supply |
100V AC to 240V AC, 50Hz/60Hz, single phase |
Power consumption |
390W |
Dimensions |
620mmx180mmx950mm |