Mô tả sản phẩm: Máy toàn đạc PENTAX R 425V
Series R-400V là có chế độ đo không gương |
R-422V |
R-423V |
R-425V |
R-435V |
R-415V |
Ống kính |
|||||
Hình ảnh |
Thuận ảnh |
||||
Độ phóng đại ống kính |
30X |
||||
Độ mở quang học |
45mm ( độ mở EDM : 45mm) |
||||
Trường nhìn |
1o30' |
||||
Khoảng nhìn ngắn nhất |
1.0 m |
||||
Đèn chiếu lưới chữ thập |
Cường độ cài đặt : 10 mức |
||||
Tự động điều quang |
Tự động điều quang (có điều quang bình thường) |
||||
Phương ngắm |
Tương phản đồng bộ |
||||
Nguồn điện |
Pin chính |
||||
Bắt điểm |
Laser nhìn thấy được |
||||
Bộ Đo cạnh (EDM) |
|||||
Loại |
Laser nhìn thấy được |
||||
Mức Laser |
Class II (2) / Class IIIa (3R) |
||||
Đo xa nhất ở diều kiện bình thường |
|||||
Đo không gương |
1.5 m ÷300 m |
||||
Đo không gương dài |
1.5 m ÷ 550 m |
||||
Đo gương giấy |
1.5 m ÷ 600m |
||||
Đo gương mini |
1.5 m ÷ 2500 m |
||||
Đo Gương đơn |
1.5 m÷ 7000 m |
||||
Đo gương chùm 3 |
1.5 m ÷ 9000 m |
||||
Đo gương chùm 3 |
200 m ÷ 5600 m |
||||
Độ chính xác nhập ppm theo nhiệt độ |
|||||
Không gương |
±(5mm+2ppm) |
±(5mm+ 3ppm) |
|||
Gương giấy/ gương đơn |
±(2mm+ 2ppm) |
||||
Thời gian đo cạnh |
|||||
Chế độ đo chính xác |
2,0 giây |
||||
Chế độ đo bình thường |
1,2 giây |
||||
Chế độ đo nhanh |
0,4 giây |
||||
Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất |
|||||
Chế độ đo chính xác |
0.1 mm |
||||
Chế độ đo bình thường |
1.0 mm |
||||
Chế độ đo nhanh |
10 mm |
||||
Đo góc |
|||||
Loại |
Mã hóa sự quay tuyệt đối |
||||
Phương pháp |
Phương ngang : 2 mặt / Phương đứng : 2 mặt |
||||
Độ chính xác(DIN18723) |
2" |
3" |
5" |
||
Khả năng hiển thị góc nhỏ nhất |
1" |
||||
Bộ phận con lắc tự động |
|||||
Khoảng làm việc |
±3' |
||||
Phương pháp |
Hai trục |
||||
Tự động bù trục |
Ba phương |
Hai phương |
|||
Màn hình & Bàn phím |
|||||
Dạng màn hình |
Tinh thể lỏng / 20ký tự x 8 hàng / 240 x 96 pixels |
||||
Số lượng màn hình |
2 |
Màn hình thứ 2 phải đặt thêm |
|||
Phím |
22 phím(12 phím số/5 phím chức năng/5 phím đặc biệt) |
||||
Độ tương phản màn hình |
Cường độ cài đặt : 10 mức |
||||
Thân máy |
|||||
Bọt thủy |
|
||||
Bọt thủy dài(điện tử) |
30"/ 1 div |
||||
Bọt thủy tròn |
8' / 2mm |
||||
Dọi tâm laser |
Laser nhìn thấy được |
||||
Độ chính xác |
± 0.8 mm (chiều cao máy 1,5m) |
||||
Cường Độ laser |
Cường độ cài đặt : 10 mức |
||||
Đế máy |
Detachable |
Shiffing |
Fixed |
||
Nhiệt độ làm việc |
- 20o C ÷ 50oC |
||||
Độ kín nước |
IP 56 |
||||
Kích thước máy |
177(W) x 343 (H) x 177(L) mm |
||||
Tronglượng máy(có pin) |
5,7 kg |
5,5 kg |
|||
Kích thước hộp đựng |
268 (W) x 442 (H) x 465 (L) mm |
||||
Trọng lượng hộp |
3,8 kg |
||||
Pin Xạc |
Pin BP 02 (DC 6V,Ni-MH có thể xạc lại, dung lượng 4300mmA) |
||||
Bộ xạc pin |
Bộ xạc Pin BC03(230v,thời gian xạc:130phút) |
||||
Bộ nhớ trong |
60.000 điểm< |