Mô tả sản phẩm: Máy scan ROWE Scan 450i khổ lớn A0
Máy scan khổ lớn ROWE Scan 450i - Có chức năng scan. Độ phân giải tối ưu 2400 dpi. Độ phân dải tối đa 9600 dpi. Đồ dài bản scan không hạn chế
Thông số kỹ thuật máy scan
ĐẶC TÍNH | MÔ TẢ | ROWE Scan 450i-40 | ROWE Scan 450i-60 | ||
---|---|---|---|---|---|
Kích thước bản scan độ rộng/độ mỏng/độ dài | |||||
Độ rộng bản scan tối đa | + 24“ (622 mm)/ bản gốc tối đa rộng 27.4“ (696 mm) + 36“ (927 mm) / bản gốc tối đa rộng 39.4“ (1001 mm) + 44“ (1130 mm) / bản gốc tối đa rộng 47.4“ (1204 mm) |
ü | ü | ||
Độ mỏng tối thiểu | · Trên 2 mm (0.08“), linh hoạt với các vật liệu | ü | ü | ||
Độ dài bản Scan | · Không hạn chế | ü | ü | ||
Chất lượng bản scan | |||||
Độ phân dải tối ưu | 2400 x 1200 dpi | ü | ü | ||
Độ phân dải tối đa | ·9600 x 9600 dpi | ü | ü | ||
Độ chính xác bản scan | · 0.1% +/- 1 Pixel | ü | ü | ||
Mật độ màu | · 48-bit color · 16-bit greyscale |
ü | ü | ||
Giãn cách màu | Không chỉ đáp ứng với chuẩn RGBs mà còn cho người dùng định nghĩa màu bằng Adobe RGB hoặc các thiết bị RGB tương thích. | ü | ü | ||
ROWE lựa chọn màu trung thực | Độ sáng bản gốc đồng nhất. Tối ưu từng góc sáng đối với mỗi điểm quan sát. | ü | ü | ||
Đèn quét hàng kép | Bắt nhạy cao hơn khi đèn quét qua |
ü | ü | ||
Máy đồng bộ xử lý nhiều chế độ đồ họa (RDS-đã đăng ký bản quyền cho thiết bị) | Điều khiển liên tục quét hồ sơ từ mỗi bộ cảm biến và thiết lập chúng hoạt động thời gian thực. Bất kỳ sự sai lệch nào xuất hiện đều được hiệu chỉnh tự động. | ü | ü | ||
Công nghệ “ROWE Pro Logic” | Scan một lần cho các kết quả tối ưu. Tự động xử lý lọc loại trừ các nền bẩn và bôi sáng vị trí thông tin, lý tưởng dùng đối với các văn bản gốc mà độ tương phản kém. | ü | ü | ||
Hiệu quả hệ thống | |||||
Tự động tiếp tục tác vụ (có thể lập trình 4 từ khóa tắt trên panel điều khiển của máy scan) | Tất cả các chức năng của hệ quản trị ROWE có thể được lưu lại. Có thể xem bằng click chuột. Các cấu hình thường dùng (các cài đặt cá nhân v.v...định nghĩa lưu dưới dạng profile) không hạn chế trong phần mềm ROWE ScanManager. Bạn đồng thời có thể bảo vệ cấu hình thường dùng bằng mật khẩu riêng. | ü | ü | ||
Thay thế gương scan đơn giản | Có thể thay thế gương scan mà không cần dụng cụ - đơn giản, nhanh chóng, và hiệu quả tuyệt đối. | ü | ü | ||
Tuổi thọ gương ROWE | -Gấp 5 (500%) lần tuổi thọ của gương đối với các máy scan thông thường không phải của ROWE. -An toàn khi vận chuyển không bị vỡ. |
ü | ü | ||
Quét mặt trên | Xử lý hiệu quả các bản gốc - nhìn thấy bản scan khi quét mặt trên. | ü | ü | ||
Đầu ra tích cực | Điều khiển các khay cuốn tự động giữ tài liệu không bị xô mép, không cần người đứng trông. | ü | ü | ||
Thông số/ giao diện | |||||
Color (24-bit RGB) và 8-bit độ phân dải Color 400 dpi (mã Turbo)* | Mét/phút hoặc inch/ giây | 2.75 / 1.8 | 5.5 / 3.6 | ||
Black and white (1-bit) và greyscale (8-bit) độ phân dải 400 dpi (mã Turbo)* | Mét/phút hoặc inch/ giây | 17 / 11.15 | 17 / 11.15 | ||
Hệ thống cải tiến hồ sơ - DiS | Tất cả thay đổi có thể được thực hiện sau scan. Không cần scan lại. Bất kỳ mọi thay đổi sẽ được hiển thị trên màn hình ngay lập tức. | ü | ü | ||
Tự động nhận dạng “On the fly” (đang chờ đăng ký độc quyền) | Độ rộng bản gốc được xác định trong quá trình xử lý scan. Không đổi lại độ rộng bản gốc khi nhận dạng. | ü | ü | ||
Đồng bộ độ rộng nhận dạng (đang chờ xin đăng ký độc quyền) | Tự động và hiệu chỉnh nhận dạng độ rộng tài liệu, cũng như khi văn bản bị gấp góc. | ü | ü | ||
Không có thời gian tự khởi động | Hệ thống hoạt động liên tục (cả ở chế độ scan màu) | ü | ü | ||
Hiệu suất scan –RES( độc quyền) | Nhận dạng độ rộng văn bản thời gian thực và xử lý truyền dữ liệu hiệu suất cao. | ü | ü | ||
Tốc độ cổng SuperSpeed USB 3.0 + RES | Dữ liệu truyền đạt tới 100% cao hơn so với dòng giao tiếp HighSpeed USB 2.0 | ü | ü | ||
Tốc độ cổng HighSpeed USB 2.0 +RES | Dữ liệu truyền đạt tới 200% cao hơn so với dòng giao tiếp HighSpeed USB 2.0 | ü | ü | ||
Khổ A0, màu (24-bit RGB), gồm có: tự động nhận dạng độ rộng , SuperSpeed USB 3.0 với công nghệ RES | Số lượng hồ sơ/giờ,** có độ phân dải 300 x 300 dpi | 113 | 215 | ||
Khổ A0, black/white (1-bit) và greyscale (8-bit), gồm có: tự động nhận dạng độ rộng , SuperSpeed USB 3.0 với công nghệ RES | Số lượng hồ sơ/giờ,** có độ phân dải,** at 300 x 300 dpi Số lượng hồ sơ/giờ,** có độ phân dải,** at 600 x 600 dpi |
427 189 |
427 189 |
||
Nguồn điện | 100 - 240 V 50/60 Hz | ü | ü | ||
Công suất tiêu thụ | Hoạt động ở chế độ tiết kiệm điện có thể lập trình đồng hồ, xử lý các yêu cầu trong mạng điện hình Sao. | < 19 W / < 0.4 W |
< 19 W/ < 0.4W |
||
Trọng lượng | Scan độ rộng 24“ ; Scan độ rộng 36“ Scan độ rộng 44“ | 13.0 kg 16.0 kg 18.5 kg |
13.0 kg 16.0 kg 18.5 kg |
||
Kích thước (mm) | Scan độ rộng 24“ dài x rộng x chiều cao; Scan độ rộng 36“ dài x rộng x cao; Scan độ rộng 44“ dài x rộng x cao. |
332 x 896 x 126 332 x 1201 x 126 332 x 1404 x 126 | 332 x 896 x 126 332 x 1201 x 126 332 x 1404 x 126 |